DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,68 | 6,65 | 7,56 | 11,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,47 | 4,66 | 5,80 | 6,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,01 | 0,87 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,41 | 1,50 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 714,59 | 564,60 | 473,13 | 602,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,02 | -20,99 | -16,20 | 27,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,60 | 13,45 | 12,83 | 13,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,32 | 6,25 | 7,19 | 8,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,66 | 89,94 | 89,34 | 90,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,20 | 82,77 | 90,21 | 85,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,73 | 67,87 | 74,44 | 63,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,72 | 65,66 | 49,46 | 57,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,31 | 15,25 | 14,18 | 20,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,02 | 159,04 | 171,45 | 172,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,85 | 140,54 | 107,26 | 119,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 2,33 | 1,93 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,48 | 1,43 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,59 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,48 | 0,55 | 0,74 |