DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,56 | 11,67 | 9,60 | 11,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,80 | 6,61 | 7,72 | 13,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 1,06 | 0,91 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,67 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 473,13 | 602,90 | 565,06 | 462,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,20 | 27,43 | -6,28 | -18,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,83 | 13,44 | 12,82 | 14,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,19 | 8,50 | 9,57 | 17,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,34 | 90,73 | 90,96 | 90,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,21 | 85,65 | 88,68 | 83,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,44 | 63,92 | 96,06 | 119,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,46 | 57,23 | 45,31 | 45,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,18 | 20,69 | 14,82 | 15,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,45 | 172,76 | 176,22 | 199,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,26 | 119,27 | 105,17 | 35,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 1,72 | 1,63 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,20 | 1,21 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,50 | 0,56 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,74 | 0,55 | 0,52 |