Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134.964 170.534 205.091 198.542 262.821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 166 39 18 254 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 134.798 170.495 205.073 198.287 262.820
4. Giá vốn hàng bán 120.180 152.887 185.705 178.841 240.165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.618 17.608 19.368 19.446 22.655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.017 968 3.046 1.556 2.829
7. Chi phí tài chính 4.029 4.277 4.853 3.820 5.644
-Trong đó: Chi phí lãi vay 350 3.899 4.172 3.194 3.487
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.863 6.343 8.205 7.106 7.926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.805 7.836 9.058 19.509 10.040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -61 120 299 -9.433 1.875
12. Thu nhập khác 115 0 0 3 -2
13. Chi phí khác 1 0 3 2 20
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 113 0 -3 1 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 52 120 296 -9.432 1.853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5 5 5 5 556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47 115 291 -9.438 1.297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47 115 291 -9.438 1.297