1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134.964
|
170.534
|
205.091
|
198.542
|
262.821
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
166
|
39
|
18
|
254
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
134.798
|
170.495
|
205.073
|
198.287
|
262.820
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.180
|
152.887
|
185.705
|
178.841
|
240.165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.618
|
17.608
|
19.368
|
19.446
|
22.655
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.017
|
968
|
3.046
|
1.556
|
2.829
|
7. Chi phí tài chính
|
4.029
|
4.277
|
4.853
|
3.820
|
5.644
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
350
|
3.899
|
4.172
|
3.194
|
3.487
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.863
|
6.343
|
8.205
|
7.106
|
7.926
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.805
|
7.836
|
9.058
|
19.509
|
10.040
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-61
|
120
|
299
|
-9.433
|
1.875
|
12. Thu nhập khác
|
115
|
0
|
0
|
3
|
-2
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
3
|
2
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
113
|
0
|
-3
|
1
|
-22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52
|
120
|
296
|
-9.432
|
1.853
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
5
|
5
|
5
|
556
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47
|
115
|
291
|
-9.438
|
1.297
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47
|
115
|
291
|
-9.438
|
1.297
|