I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52
|
120
|
296
|
-9.432
|
1.853
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.473
|
6.115
|
7.303
|
14.786
|
5.943
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.140
|
2.129
|
2.142
|
1.958
|
1.963
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.101
|
543
|
1.368
|
9.712
|
1.144
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
67
|
-443
|
109
|
|
-485
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-133
|
-12
|
-488
|
-79
|
-166
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.500
|
3.899
|
4.172
|
3.194
|
3.487
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.525
|
6.236
|
7.599
|
5.354
|
7.796
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.236
|
-15.995
|
-16.776
|
2.289
|
-43.787
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.900
|
-6.531
|
8.680
|
-10.934
|
-30.160
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.289
|
541
|
560
|
3.927
|
8.542
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
164
|
103
|
424
|
500
|
465
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.087
|
-3.349
|
-4.630
|
-2.459
|
-3.670
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-310
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.660
|
-18.996
|
-4.141
|
-1.323
|
-60.814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-428
|
-160
|
-372
|
-295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3.700
|
3.700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
133
|
12
|
446
|
120
|
166
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
133
|
-416
|
-3.414
|
3.448
|
-129
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114.572
|
136.865
|
168.684
|
166.816
|
290.727
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-118.894
|
-111.868
|
-165.104
|
-172.276
|
-226.870
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.322
|
24.998
|
3.580
|
-5.460
|
63.857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.850
|
5.586
|
-3.975
|
-3.336
|
2.914
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.321
|
3.471
|
9.055
|
5.072
|
1.741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
-8
|
5
|
62
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.471
|
9.055
|
5.072
|
1.741
|
4.717
|