I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45.489
|
95.182
|
43.740
|
60.589
|
37.355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.176
|
-10.624
|
-3.437
|
-37.463
|
-3.873
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.740
|
-4.524
|
-4.527
|
-12.085
|
-3.560
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.069
|
-2.589
|
-2.590
|
-699
|
-1.513
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.653
|
-10.420
|
0
|
-27.806
|
-11.052
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.095
|
-3.914
|
2.947
|
-607
|
1.606
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-233
|
-21.329
|
-4.632
|
-24.740
|
-1.995
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.712
|
41.781
|
31.501
|
-42.810
|
16.968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-993
|
-2.961
|
-3.774
|
492
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-620.788
|
283.205
|
-54.768
|
-195.435
|
-158.096
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
506.285
|
-356.505
|
435.364
|
217.487
|
120.438
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-80.000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60.450
|
34.289
|
9.217
|
51.079
|
40.392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55.045
|
-41.972
|
306.040
|
73.622
|
2.734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.087
|
202.223
|
0
|
68.910
|
15.918
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-398
|
-5.398
|
-340.905
|
-75.188
|
-2.663
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14
|
-191.886
|
-113
|
-23.981
|
-11
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.675
|
4.939
|
-341.018
|
-30.259
|
13.244
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.658
|
4.747
|
-3.476
|
553
|
32.945
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.207
|
7.549
|
12.296
|
8.820
|
9.373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.549
|
12.296
|
8.820
|
9.373
|
42.318
|