Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 45.489 95.182 43.740 60.589 37.355
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -4.176 -10.624 -3.437 -37.463 -3.873
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.740 -4.524 -4.527 -12.085 -3.560
4. Tiền chi trả lãi vay -2.069 -2.589 -2.590 -699 -1.513
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10.653 -10.420 0 -27.806 -11.052
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.095 -3.914 2.947 -607 1.606
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -233 -21.329 -4.632 -24.740 -1.995
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.712 41.781 31.501 -42.810 16.968
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -993 -2.961 -3.774 492
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -620.788 283.205 -54.768 -195.435 -158.096
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 506.285 -356.505 435.364 217.487 120.438
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -80.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60.450 34.289 9.217 51.079 40.392
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -55.045 -41.972 306.040 73.622 2.734
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.087 202.223 0 68.910 15.918
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -398 -5.398 -340.905 -75.188 -2.663
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14 -191.886 -113 -23.981 -11
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21.675 4.939 -341.018 -30.259 13.244
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.658 4.747 -3.476 553 32.945
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.207 7.549 12.296 8.820 9.373
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.549 12.296 8.820 9.373 42.318