1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.424.375
|
8.430.921
|
5.679.491
|
6.411.527
|
6.243.103
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.424.375
|
8.430.921
|
5.679.491
|
6.411.527
|
6.243.103
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.745.448
|
7.961.863
|
5.372.559
|
5.683.440
|
5.866.383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
678.926
|
469.058
|
306.932
|
728.086
|
376.721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
124.616
|
130.220
|
138.936
|
164.284
|
101.231
|
7. Chi phí tài chính
|
140.064
|
144.132
|
213.397
|
191.125
|
154.488
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
132.065
|
125.479
|
133.503
|
191.125
|
80.568
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
13.973
|
0
|
24.982
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
126.483
|
207.495
|
148.742
|
296.730
|
116.325
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
536.995
|
261.624
|
83.729
|
429.498
|
207.139
|
12. Thu nhập khác
|
154.300
|
-20.277
|
4.402
|
23.545
|
73.769
|
13. Chi phí khác
|
1.258
|
2.095
|
6.231
|
5.309
|
2.844
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
153.042
|
-22.372
|
-1.829
|
18.235
|
70.926
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
690.037
|
239.252
|
81.900
|
447.733
|
278.065
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40.059
|
57.620
|
29.518
|
2.005
|
61.768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40.059
|
57.620
|
29.518
|
2.005
|
61.768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
649.978
|
181.632
|
52.382
|
445.728
|
216.297
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
115.976
|
55.348
|
-30.276
|
113.274
|
-61.336
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
534.002
|
126.283
|
82.659
|
332.454
|
277.633
|