Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.424.375 8.430.921 5.679.491 6.411.527 6.243.103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.424.375 8.430.921 5.679.491 6.411.527 6.243.103
4. Giá vốn hàng bán 6.745.448 7.961.863 5.372.559 5.683.440 5.866.383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 678.926 469.058 306.932 728.086 376.721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124.616 130.220 138.936 164.284 101.231
7. Chi phí tài chính 140.064 144.132 213.397 191.125 154.488
-Trong đó: Chi phí lãi vay 132.065 125.479 133.503 191.125 80.568
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13.973 0 24.982 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 126.483 207.495 148.742 296.730 116.325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 536.995 261.624 83.729 429.498 207.139
12. Thu nhập khác 154.300 -20.277 4.402 23.545 73.769
13. Chi phí khác 1.258 2.095 6.231 5.309 2.844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 153.042 -22.372 -1.829 18.235 70.926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 690.037 239.252 81.900 447.733 278.065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40.059 57.620 29.518 2.005 61.768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40.059 57.620 29.518 2.005 61.768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 649.978 181.632 52.382 445.728 216.297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 115.976 55.348 -30.276 113.274 -61.336
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 534.002 126.283 82.659 332.454 277.633