I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
690.037
|
239.154
|
81.900
|
447.733
|
278.065
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
900.348
|
827.383
|
1.287.026
|
627.557
|
361.530
|
- Khấu hao TSCĐ
|
695.780
|
701.118
|
705.782
|
706.413
|
702.216
|
- Các khoản dự phòng
|
184.158
|
265.379
|
509.165
|
64.514
|
-306.181
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.917
|
3.160
|
69.795
|
-87.048
|
54.008
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-109.737
|
-267.753
|
-131.219
|
-163.269
|
-169.081
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
132.065
|
125.479
|
133.503
|
106.946
|
80.568
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.590.386
|
1.066.537
|
1.368.927
|
1.075.291
|
639.594
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.644.841
|
-3.027.308
|
611.232
|
1.938.950
|
-1.495.945
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
133.467
|
-129.117
|
-266.845
|
241.106
|
349.687
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-483.644
|
5.455.776
|
-1.600.328
|
2.775.179
|
-430.390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
49.208
|
6.360
|
-351.537
|
-3.665.851
|
-1.139.011
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-112.826
|
-158.747
|
-116.555
|
-134.407
|
-180.283
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95.526
|
-33.246
|
-56.338
|
-33.420
|
-145.505
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30.571
|
-31.244
|
-46.534
|
-36.941
|
-32.885
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.594.346
|
3.149.012
|
-457.978
|
2.159.907
|
-2.434.739
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-488.463
|
-992.838
|
-581.679
|
-4.116.424
|
-132.962
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
124.918
|
246
|
-245
|
175
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57.823
|
-899.195
|
-1.672.618
|
-760.738
|
-884.838
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
121.800
|
1.353.900
|
1.045.527
|
224.997
|
1.663.543
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30.000
|
0
|
0
|
0
|
-42.840
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
118.331
|
132.810
|
117.305
|
101.818
|
155.523
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-336.155
|
-280.405
|
-1.091.219
|
-4.550.591
|
758.602
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
40.000
|
0
|
41.900
|
81.900
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.155.085
|
3.360.712
|
4.909.525
|
9.249.647
|
5.386.676
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.284.507
|
-3.189.900
|
-3.763.480
|
-5.833.050
|
-4.492.374
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-116.605
|
-276
|
-241.413
|
-6.673
|
-201.326
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.246.027
|
210.536
|
904.632
|
3.451.825
|
774.876
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.176.528
|
3.079.144
|
-644.566
|
1.061.140
|
-901.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.251.732
|
5.075.204
|
8.154.348
|
7.509.777
|
8.439.698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-5
|
21.098
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.075.204
|
8.154.348
|
7.509.777
|
8.592.015
|
7.538.438
|