Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 690.037 239.154 81.900 447.733 278.065
2. Điều chỉnh cho các khoản 900.348 827.383 1.287.026 627.557 361.530
- Khấu hao TSCĐ 695.780 701.118 705.782 706.413 702.216
- Các khoản dự phòng 184.158 265.379 509.165 64.514 -306.181
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.917 3.160 69.795 -87.048 54.008
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -109.737 -267.753 -131.219 -163.269 -169.081
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 132.065 125.479 133.503 106.946 80.568
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.590.386 1.066.537 1.368.927 1.075.291 639.594
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.644.841 -3.027.308 611.232 1.938.950 -1.495.945
- Tăng, giảm hàng tồn kho 133.467 -129.117 -266.845 241.106 349.687
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -483.644 5.455.776 -1.600.328 2.775.179 -430.390
- Tăng giảm chi phí trả trước 49.208 6.360 -351.537 -3.665.851 -1.139.011
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -112.826 -158.747 -116.555 -134.407 -180.283
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -95.526 -33.246 -56.338 -33.420 -145.505
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -30.571 -31.244 -46.534 -36.941 -32.885
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.594.346 3.149.012 -457.978 2.159.907 -2.434.739
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -488.463 -992.838 -581.679 -4.116.424 -132.962
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 124.918 246 -245 175
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57.823 -899.195 -1.672.618 -760.738 -884.838
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121.800 1.353.900 1.045.527 224.997 1.663.543
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30.000 0 0 0 -42.840
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 118.331 132.810 117.305 101.818 155.523
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -336.155 -280.405 -1.091.219 -4.550.591 758.602
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 40.000 0 41.900 81.900
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.155.085 3.360.712 4.909.525 9.249.647 5.386.676
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.284.507 -3.189.900 -3.763.480 -5.833.050 -4.492.374
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -116.605 -276 -241.413 -6.673 -201.326
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.246.027 210.536 904.632 3.451.825 774.876
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.176.528 3.079.144 -644.566 1.061.140 -901.261
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.251.732 5.075.204 8.154.348 7.509.777 8.439.698
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 -5 21.098 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.075.204 8.154.348 7.509.777 8.592.015 7.538.438