TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.685.400
|
26.260.063
|
29.727.552
|
29.378.901
|
29.152.451
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.276.734
|
5.075.204
|
8.154.348
|
7.509.777
|
8.592.015
|
1. Tiền
|
509.656
|
391.837
|
1.073.606
|
1.061.473
|
689.471
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.767.078
|
4.683.366
|
7.080.742
|
6.448.304
|
7.902.544
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.624.071
|
1.766.712
|
1.166.129
|
1.738.220
|
2.238.543
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.624.071
|
1.766.712
|
1.166.129
|
1.738.220
|
2.238.543
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.284.177
|
17.166.741
|
17.913.321
|
17.176.238
|
14.641.231
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.778.408
|
14.294.904
|
15.016.664
|
14.225.516
|
12.325.218
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.074.045
|
2.046.428
|
1.997.615
|
1.850.436
|
1.264.275
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
794.577
|
924.100
|
1.006.286
|
1.207.531
|
1.087.832
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-362.852
|
-98.691
|
-107.245
|
-107.245
|
-36.094
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.085.994
|
1.942.693
|
2.008.000
|
2.311.274
|
2.168.004
|
1. Hàng tồn kho
|
2.085.994
|
1.942.693
|
2.008.000
|
2.311.274
|
2.168.004
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
414.423
|
308.714
|
485.753
|
643.392
|
1.512.658
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89.390
|
45.115
|
73.480
|
89.499
|
73.422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
325.032
|
263.260
|
411.084
|
552.196
|
1.408.341
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
339
|
1.190
|
1.696
|
30.895
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.956.299
|
31.744.490
|
32.168.216
|
34.229.089
|
41.194.588
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
407
|
407
|
407
|
407
|
437
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
407
|
407
|
407
|
407
|
437
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.155.161
|
28.472.634
|
27.788.013
|
27.092.469
|
26.401.418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.123.273
|
28.441.115
|
27.749.224
|
27.054.364
|
26.362.161
|
- Nguyên giá
|
69.759.417
|
69.773.027
|
69.782.144
|
69.791.263
|
69.802.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.636.144
|
-41.331.911
|
-42.032.921
|
-42.736.898
|
-43.440.726
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.889
|
31.519
|
38.790
|
38.105
|
39.258
|
- Nguyên giá
|
94.746
|
94.746
|
102.490
|
102.063
|
103.937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.857
|
-63.228
|
-63.700
|
-63.958
|
-64.679
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
937.327
|
1.412.178
|
2.478.124
|
4.935.452
|
8.982.899
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
937.327
|
1.412.178
|
2.478.124
|
4.935.452
|
8.982.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
887.478
|
919.424
|
932.741
|
932.741
|
957.723
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
512.482
|
544.845
|
558.161
|
558.161
|
583.144
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
399.355
|
399.355
|
399.355
|
399.355
|
399.355
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.360
|
-24.776
|
-24.776
|
-24.776
|
-24.776
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
975.926
|
939.847
|
968.930
|
1.268.020
|
4.852.112
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
281.987
|
242.950
|
208.225
|
543.743
|
4.225.671
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.652
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
687.287
|
696.896
|
760.705
|
724.277
|
626.441
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56.641.700
|
58.004.553
|
61.895.767
|
63.607.990
|
70.347.039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.535.494
|
24.195.954
|
28.064.559
|
29.899.831
|
36.181.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.306.885
|
18.683.713
|
22.089.124
|
23.331.096
|
26.261.244
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.635.216
|
4.378.784
|
4.289.352
|
5.372.168
|
5.499.591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.349.806
|
9.488.735
|
12.735.008
|
13.876.911
|
15.950.404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.826
|
3.911
|
1.722
|
990
|
901
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
247.953
|
243.322
|
261.250
|
51.047
|
98.156
|
6. Phải trả người lao động
|
211.069
|
97.666
|
155.951
|
138.788
|
283.054
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.928.636
|
1.654.318
|
1.324.368
|
661.442
|
1.231.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.653.181
|
2.521.842
|
2.834.974
|
2.740.154
|
2.688.394
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
198.738
|
229.575
|
298.886
|
348.521
|
404.652
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78.424
|
65.523
|
187.574
|
141.037
|
104.419
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.228.609
|
5.512.241
|
5.975.435
|
6.568.735
|
9.919.957
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
477
|
519
|
523
|
516
|
549
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.381.845
|
3.497.893
|
3.773.570
|
3.907.598
|
7.179.278
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.660
|
2.608
|
2.608
|
2.608
|
2.608
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.732.256
|
1.893.402
|
2.080.915
|
2.540.445
|
2.619.980
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
112.370
|
117.819
|
117.819
|
117.568
|
117.543
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.106.206
|
33.808.599
|
33.831.209
|
33.708.159
|
34.165.838
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.106.206
|
33.808.599
|
33.831.209
|
33.708.159
|
34.165.838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23.418.716
|
23.418.716
|
23.418.716
|
23.418.716
|
23.418.716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
225.720
|
225.720
|
225.720
|
225.720
|
225.720
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-191.306
|
-191.306
|
-191.306
|
-191.306
|
-191.306
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.643.183
|
3.643.183
|
4.039.360
|
4.039.360
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.039.360
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.307.940
|
3.952.958
|
3.541.224
|
3.623.878
|
3.959.338
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.414.213
|
3.418.956
|
2.883.014
|
2.881.284
|
2.884.290
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.893.726
|
534.002
|
658.210
|
742.594
|
1.075.048
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.702.227
|
2.759.602
|
2.797.769
|
2.592.065
|
2.714.285
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56.641.700
|
58.004.553
|
61.895.767
|
63.607.990
|
70.347.039
|