I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10.985
|
13.800
|
11.444
|
21.145
|
20.328
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.792
|
-12.487
|
-11.351
|
-10.981
|
-14.780
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-961
|
-1.461
|
-1.870
|
-2.045
|
-2.421
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18
|
0
|
-5.006
|
-2.106
|
-2.051
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-331
|
-245
|
-577
|
-45
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.501
|
2.865
|
-654
|
8.500
|
3.336
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.781
|
-5.737
|
-124
|
-6.057
|
-2.978
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.602
|
-3.264
|
-8.139
|
8.411
|
1.435
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.516
|
-3.633
|
2.634
|
0
|
-1.905
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
945
|
0
|
5.100
|
-5.100
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-11.100
|
-600
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
12.186
|
2.000
|
600
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
0
|
143
|
-143
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.048
|
-2.547
|
9.277
|
-4.643
|
-1.905
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
6.445
|
-6.445
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.464
|
7.729
|
0
|
1.651
|
2.865
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-755
|
-7.300
|
-5.400
|
-1.741
|
-1.709
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2.336
|
2.336
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.709
|
429
|
-1.291
|
-4.200
|
1.156
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.263
|
-5.383
|
-152
|
-432
|
686
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
726
|
6.745
|
1.363
|
1.210
|
778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.989
|
1.363
|
1.210
|
778
|
1.464
|