1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152.375
|
117.428
|
133.722
|
150.926
|
152.497
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.264
|
1.171
|
432
|
351
|
325
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
151.111
|
116.257
|
133.289
|
150.575
|
152.172
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.496
|
80.245
|
88.053
|
99.285
|
103.002
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.615
|
36.012
|
45.237
|
51.290
|
49.170
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
187
|
110
|
561
|
1.327
|
7. Chi phí tài chính
|
2.357
|
1.671
|
436
|
51
|
10
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.268
|
1.649
|
434
|
45
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.049
|
13.483
|
14.501
|
13.552
|
13.344
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.049
|
9.848
|
11.093
|
12.544
|
12.693
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.303
|
11.197
|
19.316
|
25.704
|
24.450
|
12. Thu nhập khác
|
244
|
953
|
264
|
132
|
250
|
13. Chi phí khác
|
183
|
573
|
184
|
33
|
90
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
61
|
381
|
80
|
99
|
160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.364
|
11.578
|
19.395
|
25.802
|
24.611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.234
|
1.790
|
2.760
|
5.078
|
4.346
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-15
|
-27
|
-228
|
113
|
145
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.220
|
1.763
|
2.533
|
5.191
|
4.491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.145
|
9.815
|
16.862
|
20.611
|
20.120
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.145
|
9.815
|
16.862
|
20.611
|
20.120
|