Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.570 262.489 237.301 260.100 303.640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.476 262.489 237.301 260.100 303.640
4. Giá vốn hàng bán 152.086 200.420 184.125 204.304 240.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.390 62.069 53.176 55.796 63.624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.039 1.636 2.107 5.509 6.596
7. Chi phí tài chính 393 48 107 98 70
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43 0 0 8 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.116 40.429 34.343 40.273 44.160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.921 23.228 20.832 20.935 25.990
12. Thu nhập khác 934 2.205 103 2.176 296
13. Chi phí khác 1.470 441 85 207 2.395
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -536 1.764 18 1.969 -2.099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.385 24.991 20.850 22.904 23.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.808 5.142 4.222 4.683 6.185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.808 5.142 4.222 4.683 6.185
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.577 19.849 16.628 18.221 17.705
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.577 19.849 16.628 18.221 17.705