TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
413.962
|
432.779
|
386.982
|
406.386
|
224.397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.936
|
49.727
|
87.271
|
20.918
|
28.431
|
1. Tiền
|
4.936
|
49.727
|
5.271
|
20.918
|
8.431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.000
|
0
|
82.000
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.170
|
5.170
|
5.170
|
80.970
|
59.470
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.170
|
5.170
|
80.970
|
59.470
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
357.946
|
364.119
|
284.849
|
283.745
|
107.389
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
355.100
|
361.095
|
282.715
|
281.130
|
103.712
|
2. Trả trước cho người bán
|
892
|
349
|
24
|
24
|
215
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.953
|
2.675
|
2.110
|
2.590
|
3.462
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.910
|
13.763
|
9.691
|
20.753
|
23.860
|
1. Hàng tồn kho
|
18.910
|
13.763
|
9.691
|
20.753
|
23.860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.247
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.183
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59.336
|
49.014
|
43.679
|
39.669
|
41.536
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
33
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
33
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.579
|
18.837
|
12.830
|
11.567
|
13.282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.446
|
18.752
|
12.793
|
11.567
|
13.282
|
- Nguyên giá
|
85.043
|
84.182
|
84.983
|
86.062
|
90.495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.597
|
-65.430
|
-72.190
|
-74.495
|
-77.213
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
133
|
85
|
36
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
567
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-433
|
-2.203
|
-2.252
|
-2.288
|
-2.288
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2.098
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
2.098
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.679
|
25.099
|
23.673
|
23.030
|
23.176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.679
|
25.099
|
23.673
|
23.030
|
23.176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
473.298
|
481.793
|
430.660
|
446.055
|
265.933
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288.474
|
290.410
|
243.073
|
256.756
|
77.486
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286.552
|
290.410
|
243.073
|
256.756
|
77.486
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
184.552
|
184.104
|
179.358
|
192.408
|
28.394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50.376
|
51.464
|
3.933
|
5.636
|
1.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.963
|
8.808
|
7.431
|
4.010
|
3.586
|
6. Phải trả người lao động
|
27.723
|
36.737
|
32.820
|
36.791
|
31.379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.129
|
1.043
|
1.846
|
3.228
|
4.409
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.641
|
6.637
|
15.589
|
37
|
7.056
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.676
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.169
|
1.616
|
2.095
|
971
|
1.470
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184.823
|
191.383
|
187.587
|
189.300
|
188.446
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184.823
|
191.383
|
187.587
|
189.300
|
188.446
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.136
|
20.696
|
16.900
|
18.613
|
17.759
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
94
|
958
|
73
|
143
|
69
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.042
|
19.739
|
16.828
|
18.470
|
17.691
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
473.298
|
481.793
|
430.660
|
446.055
|
265.933
|