Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 432.779 386.982 406.386 224.397 246.806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.727 87.271 20.918 28.431 33.910
1. Tiền 49.727 5.271 20.918 8.431 18.540
2. Các khoản tương đương tiền 0 82.000 0 20.000 15.370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.170 5.170 80.970 59.470 32.543
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.170 5.170 80.970 59.470 32.543
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364.119 284.849 283.745 107.389 162.631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361.095 282.715 281.130 103.712 151.590
2. Trả trước cho người bán 349 24 24 215 7.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.675 2.110 2.590 3.462 3.218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13.763 9.691 20.753 23.860 17.699
1. Hàng tồn kho 13.763 9.691 20.753 23.860 17.699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 5.247 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 64 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5.183 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.014 43.679 39.669 41.536 44.755
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 33 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38 38 33 38 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.837 12.830 11.567 13.282 14.813
1. Tài sản cố định hữu hình 18.752 12.793 11.567 13.282 14.813
- Nguyên giá 84.182 84.983 86.062 90.495 94.460
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.430 -72.190 -74.495 -77.213 -79.647
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85 36 0 0 0
- Nguyên giá 2.288 2.288 2.288 2.288 2.288
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.203 -2.252 -2.288 -2.288 -2.288
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.098 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.098 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.040 5.040 5.040 5.040 5.040
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.040 5.040 5.040 5.040 5.040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.099 23.673 23.030 23.176 24.865
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.099 23.673 23.030 23.176 24.865
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481.793 430.660 446.055 265.933 291.561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 290.410 243.073 256.756 77.486 102.378
I. Nợ ngắn hạn 290.410 243.073 256.756 77.486 102.378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 184.104 179.358 192.408 28.394 45.895
4. Người mua trả tiền trước 51.464 3.933 5.636 1.192 10.994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.808 7.431 4.010 3.586 5.687
6. Phải trả người lao động 36.737 32.820 36.791 31.379 32.513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.043 1.846 3.228 4.409 1.059
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.637 15.589 37 7.056 5.139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 13.676 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.616 2.095 971 1.470 1.091
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191.383 187.587 189.300 188.446 189.183
I. Vốn chủ sở hữu 191.383 187.587 189.300 188.446 189.183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.687 20.687 20.687 20.687 20.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.696 16.900 18.613 17.759 18.497
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 958 73 143 69 121
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.739 16.828 18.470 17.691 18.375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481.793 430.660 446.055 265.933 291.561