Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.687 44.609 15.259 22.579 28.726
2. Điều chỉnh cho các khoản -616 -1.478 -120 1.256 -1.662
- Khấu hao TSCĐ 342 535 567 626 879
- Các khoản dự phòng 0 0 0 3.700
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.076 -2.041 -1.381 -3.232 -3.911
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 119 28 694 162 1.370
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.071 43.131 15.139 23.835 27.064
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.984 -80.495 57.895 -11.042 22.837
- Tăng, giảm hàng tồn kho -38.495 88.147 -38.132 41.970 63.224
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.124 -71.915 28.427 -92.367 -78.277
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.777 2.732 -7.035 3.982 39
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.651 -4.467 -3.236 -2.659 -610
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.847 -9.006 -10.138 -10.989 -4.300
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 59.349 39.948 9.037 3.642 2.345
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15.469 -26.069 -13.677 -1.688 -8.962
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.040 -17.994 38.281 -45.315 23.362
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -917 -3.443 -1.364 -2.016 -28.261
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 181 -181 0 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 1.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -13 -24.145 -17.573 -1.521
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 749 2.376 1.764 2.937 5.412
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13 -1.261 -23.745 -16.651 -23.370
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.016 5.337 85.570 3.120
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 60.000 1.229 20.340 122.573 40.567
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60.036 -90 -65.179 -21.589 -62.201
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4 -28.002 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.980 6.472 12.729 100.983 -18.514
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30.032 -12.783 27.265 39.017 -18.522
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78.033 108.066 95.282 122.547 161.564
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108.066 95.282 122.547 161.564 143.042