Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.678 37.051 33.553 38.214 28.397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.678 37.051 33.553 38.214 28.397
4. Giá vốn hàng bán 27.133 30.604 27.751 31.303 22.367
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.545 6.446 5.803 6.911 6.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 39 27 9 40
7. Chi phí tài chính 85 9 29 20
-Trong đó: Chi phí lãi vay 85 9 29 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.210 5.006 4.433 5.168 5.420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.280 1.470 1.368 1.752 630
12. Thu nhập khác 14 63 158 36
13. Chi phí khác 314 213 158 384 212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -300 -150 -158 -226 -177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.980 1.320 1.210 1.527 453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 459 225 268 429 136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 459 225 268 429 136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.521 1.095 942 1.098 317
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.521 1.095 942 1.098 317