Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.728 -1.306 -1.791 1.416 1.418
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.777 4.796 7.688 7.227 7.562
- Khấu hao TSCĐ 6.236 6.031 6.037 5.834 6.427
- Các khoản dự phòng 220 -220 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -3.521 -674 -4 -4
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.546 2.286 2.106 1.617 1.140
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.505 3.491 5.897 8.644 8.980
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9.673 10.872 -8.711 7.748 10.020
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.116 -8.038 7.149 -399 -924
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.701 -4.570 17.510 16.237 -15.956
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.649 -5.393 819 2.000 3.909
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.558 -2.280 -2.138 -1.632 -1.152
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -486 -844 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.183 -317 -549 -13 -499
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.459 -6.235 19.134 32.584 4.379
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.214 -2.737 -28.945 -7.986
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.304 4.188 -3.304 -4.188 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.304 3.304 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 4 3 4 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.308 -326 -2.734 -33.129 -7.981
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.065 25.739 13.996 20.000 74.772
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23.045 -14.768 -29.442 -17.699 -66.115
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.169 -2.272 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.980 10.970 -17.615 29 8.657
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.131 4.409 -1.215 -516 5.054
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.488 6.358 10.766 9.551 9.035
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.358 10.766 9.551 9.035 14.089