I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.728
|
-1.306
|
-1.791
|
1.416
|
1.418
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.777
|
4.796
|
7.688
|
7.227
|
7.562
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.236
|
6.031
|
6.037
|
5.834
|
6.427
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
220
|
-220
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-3.521
|
-674
|
-4
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.546
|
2.286
|
2.106
|
1.617
|
1.140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.505
|
3.491
|
5.897
|
8.644
|
8.980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.673
|
10.872
|
-8.711
|
7.748
|
10.020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.116
|
-8.038
|
7.149
|
-399
|
-924
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.701
|
-4.570
|
17.510
|
16.237
|
-15.956
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.649
|
-5.393
|
819
|
2.000
|
3.909
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.558
|
-2.280
|
-2.138
|
-1.632
|
-1.152
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-486
|
|
-844
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.183
|
-317
|
-549
|
-13
|
-499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.459
|
-6.235
|
19.134
|
32.584
|
4.379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.214
|
-2.737
|
-28.945
|
-7.986
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.304
|
4.188
|
-3.304
|
-4.188
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3.304
|
3.304
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
3
|
4
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.308
|
-326
|
-2.734
|
-33.129
|
-7.981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.065
|
25.739
|
13.996
|
20.000
|
74.772
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.045
|
-14.768
|
-29.442
|
-17.699
|
-66.115
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2.169
|
-2.272
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.980
|
10.970
|
-17.615
|
29
|
8.657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.131
|
4.409
|
-1.215
|
-516
|
5.054
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.488
|
6.358
|
10.766
|
9.551
|
9.035
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.358
|
10.766
|
9.551
|
9.035
|
14.089
|