Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.816.004 1.857.178 2.050.874 2.255.526 1.785.823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174.604 212.975 369.566 614.485 398.798
1. Tiền 110.526 102.397 174.281 345.628 143.394
2. Các khoản tương đương tiền 64.078 110.578 195.285 268.857 255.404
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205.540 157.840 109.120 191.120 264.120
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205.540 157.840 109.120 191.120 264.120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.076.158 1.043.142 1.220.934 1.113.621 852.457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 995.256 995.168 1.161.466 1.058.229 833.117
2. Trả trước cho người bán 21.872 19.785 34.516 21.890 26.161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 99.086 66.311 62.875 70.935 30.596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.056 -38.123 -37.922 -37.432 -37.417
IV. Tổng hàng tồn kho 346.373 421.236 337.997 318.397 257.787
1. Hàng tồn kho 411.179 494.198 400.462 389.344 312.236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -64.806 -72.962 -62.465 -70.948 -54.449
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.328 21.985 13.257 17.904 12.661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.227 12.457 6.536 9.536 4.433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.904 9.166 6.205 8.233 7.252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 198 362 516 135 976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190.706 171.426 173.551 171.731 170.340
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.353 3.366 3.248 3.232 3.242
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.353 3.366 3.248 3.232 3.242
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144.185 138.958 134.437 130.050 132.364
1. Tài sản cố định hữu hình 121.412 116.440 112.173 108.020 110.465
- Nguyên giá 398.774 398.937 396.989 397.520 404.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -277.363 -282.497 -284.816 -289.500 -294.415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.773 22.518 22.263 22.030 21.898
- Nguyên giá 33.100 33.100 33.101 33.101 33.161
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.326 -10.582 -10.837 -11.071 -11.262
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.094 1.314 9.020 13.022 9.604
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.094 1.314 9.020 13.022 9.604
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.770 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.770 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.304 27.788 26.846 25.427 25.131
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.655 3.929 3.852 3.408 3.198
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 25.649 23.859 22.994 22.020 21.933
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.006.710 2.028.604 2.224.425 2.427.257 1.956.163
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.161.754 1.208.291 1.387.205 1.377.730 905.448
I. Nợ ngắn hạn 1.133.351 1.190.061 1.368.451 1.358.843 883.061
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 597.666 653.804 772.433 809.915 477.743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 307.556 258.405 263.854 312.622 221.644
4. Người mua trả tiền trước 105.366 121.601 113.497 108.174 93.747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.288 15.894 11.602 10.510 3.343
6. Phải trả người lao động 12.075 11.037 18.099 18.097 12.879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90.437 93.709 149.639 95.149 70.700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 152 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.831 31.488 35.198 4.053 3.278
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 725 0 1.408 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -745 4.124 2.721 323 -274
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28.404 18.230 18.754 18.887 22.387
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 127 127 127 267 267
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.554 3.052 3.691 3.522 3.522
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 25.708 14.936 14.936 15.098 18.598
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15 115 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 844.956 820.313 837.220 1.049.527 1.050.714
I. Vốn chủ sở hữu 844.956 820.313 837.220 1.049.527 1.050.714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 811.945 811.945
2. Thặng dư vốn cổ phần 40.104 40.104 40.104 39.581 39.729
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2.673 2.673 2.673 2.673 2.673
8. Quỹ đầu tư phát triển 153.709 153.709 153.709 53.714 53.714
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.847 21.113 34.021 33.723 33.798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.870 13.108 13.108 13.264 33.747
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.977 8.004 20.912 20.459 51
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 111.623 102.715 106.714 107.892 108.856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.006.710 2.028.604 2.224.425 2.427.257 1.956.163