TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.816.004
|
1.857.178
|
2.050.874
|
2.255.526
|
1.785.823
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
174.604
|
212.975
|
369.566
|
614.485
|
398.798
|
1. Tiền
|
110.526
|
102.397
|
174.281
|
345.628
|
143.394
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64.078
|
110.578
|
195.285
|
268.857
|
255.404
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205.540
|
157.840
|
109.120
|
191.120
|
264.120
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
205.540
|
157.840
|
109.120
|
191.120
|
264.120
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.076.158
|
1.043.142
|
1.220.934
|
1.113.621
|
852.457
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
995.256
|
995.168
|
1.161.466
|
1.058.229
|
833.117
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.872
|
19.785
|
34.516
|
21.890
|
26.161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
99.086
|
66.311
|
62.875
|
70.935
|
30.596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40.056
|
-38.123
|
-37.922
|
-37.432
|
-37.417
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
346.373
|
421.236
|
337.997
|
318.397
|
257.787
|
1. Hàng tồn kho
|
411.179
|
494.198
|
400.462
|
389.344
|
312.236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-64.806
|
-72.962
|
-62.465
|
-70.948
|
-54.449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.328
|
21.985
|
13.257
|
17.904
|
12.661
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.227
|
12.457
|
6.536
|
9.536
|
4.433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.904
|
9.166
|
6.205
|
8.233
|
7.252
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
198
|
362
|
516
|
135
|
976
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
190.706
|
171.426
|
173.551
|
171.731
|
170.340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.353
|
3.366
|
3.248
|
3.232
|
3.242
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.353
|
3.366
|
3.248
|
3.232
|
3.242
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144.185
|
138.958
|
134.437
|
130.050
|
132.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121.412
|
116.440
|
112.173
|
108.020
|
110.465
|
- Nguyên giá
|
398.774
|
398.937
|
396.989
|
397.520
|
404.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-277.363
|
-282.497
|
-284.816
|
-289.500
|
-294.415
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.773
|
22.518
|
22.263
|
22.030
|
21.898
|
- Nguyên giá
|
33.100
|
33.100
|
33.101
|
33.101
|
33.161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.326
|
-10.582
|
-10.837
|
-11.071
|
-11.262
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.094
|
1.314
|
9.020
|
13.022
|
9.604
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.094
|
1.314
|
9.020
|
13.022
|
9.604
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.770
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.770
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.304
|
27.788
|
26.846
|
25.427
|
25.131
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.655
|
3.929
|
3.852
|
3.408
|
3.198
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
25.649
|
23.859
|
22.994
|
22.020
|
21.933
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.006.710
|
2.028.604
|
2.224.425
|
2.427.257
|
1.956.163
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.161.754
|
1.208.291
|
1.387.205
|
1.377.730
|
905.448
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.133.351
|
1.190.061
|
1.368.451
|
1.358.843
|
883.061
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
597.666
|
653.804
|
772.433
|
809.915
|
477.743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
307.556
|
258.405
|
263.854
|
312.622
|
221.644
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105.366
|
121.601
|
113.497
|
108.174
|
93.747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.288
|
15.894
|
11.602
|
10.510
|
3.343
|
6. Phải trả người lao động
|
12.075
|
11.037
|
18.099
|
18.097
|
12.879
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90.437
|
93.709
|
149.639
|
95.149
|
70.700
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
152
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.831
|
31.488
|
35.198
|
4.053
|
3.278
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
725
|
0
|
1.408
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-745
|
4.124
|
2.721
|
323
|
-274
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28.404
|
18.230
|
18.754
|
18.887
|
22.387
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
127
|
127
|
127
|
267
|
267
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.554
|
3.052
|
3.691
|
3.522
|
3.522
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25.708
|
14.936
|
14.936
|
15.098
|
18.598
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15
|
115
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
844.956
|
820.313
|
837.220
|
1.049.527
|
1.050.714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
844.956
|
820.313
|
837.220
|
1.049.527
|
1.050.714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
811.945
|
811.945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.104
|
40.104
|
40.104
|
39.581
|
39.729
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
153.709
|
153.709
|
153.709
|
53.714
|
53.714
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.847
|
21.113
|
34.021
|
33.723
|
33.798
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.870
|
13.108
|
13.108
|
13.264
|
33.747
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.977
|
8.004
|
20.912
|
20.459
|
51
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
111.623
|
102.715
|
106.714
|
107.892
|
108.856
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.006.710
|
2.028.604
|
2.224.425
|
2.427.257
|
1.956.163
|