Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 658.676 705.870 852.626 1.011.093 397.872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -250 -83 6.267 655 27
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 658.926 705.953 846.359 1.010.437 397.845
4. Giá vốn hàng bán 612.667 659.815 772.493 953.589 365.127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.259 46.138 73.866 56.848 32.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.212 6.269 6.077 5.797 6.472
7. Chi phí tài chính 3.751 1.789 12.021 2.151 1.808
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.738 706 976 749 589
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.718 8.197 7.365 9.427 5.872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.966 41.689 41.854 45.926 31.306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.037 732 18.703 5.142 204
12. Thu nhập khác 3.827 13.788 3.616 1.288 2.622
13. Chi phí khác 366 1.078 1.430 701 295
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.461 12.709 2.185 586 2.327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.498 13.442 20.889 5.728 2.532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.990 5.125 3.507 3.856 1.513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 2.475 475 1.147 26
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.997 7.599 3.981 5.003 1.539
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.501 5.843 16.907 725 992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.524 5.815 3.999 1.178 942
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.977 27 12.908 -453 51