1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
658.676
|
705.870
|
852.626
|
1.011.093
|
397.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-250
|
-83
|
6.267
|
655
|
27
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
658.926
|
705.953
|
846.359
|
1.010.437
|
397.845
|
4. Giá vốn hàng bán
|
612.667
|
659.815
|
772.493
|
953.589
|
365.127
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.259
|
46.138
|
73.866
|
56.848
|
32.718
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.212
|
6.269
|
6.077
|
5.797
|
6.472
|
7. Chi phí tài chính
|
3.751
|
1.789
|
12.021
|
2.151
|
1.808
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.738
|
706
|
976
|
749
|
589
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.718
|
8.197
|
7.365
|
9.427
|
5.872
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.966
|
41.689
|
41.854
|
45.926
|
31.306
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.037
|
732
|
18.703
|
5.142
|
204
|
12. Thu nhập khác
|
3.827
|
13.788
|
3.616
|
1.288
|
2.622
|
13. Chi phí khác
|
366
|
1.078
|
1.430
|
701
|
295
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.461
|
12.709
|
2.185
|
586
|
2.327
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.498
|
13.442
|
20.889
|
5.728
|
2.532
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.990
|
5.125
|
3.507
|
3.856
|
1.513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
2.475
|
475
|
1.147
|
26
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.997
|
7.599
|
3.981
|
5.003
|
1.539
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.501
|
5.843
|
16.907
|
725
|
992
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.524
|
5.815
|
3.999
|
1.178
|
942
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.977
|
27
|
12.908
|
-453
|
51
|