1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
304.957
|
360.232
|
562.502
|
433.490
|
373.213
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
304.957
|
360.232
|
562.502
|
433.490
|
373.213
|
4. Giá vốn hàng bán
|
254.883
|
300.060
|
473.817
|
391.275
|
294.394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.074
|
60.172
|
88.686
|
42.215
|
78.819
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.720
|
20.190
|
18.684
|
17.740
|
12.936
|
7. Chi phí tài chính
|
4.319
|
6.751
|
28.425
|
12.892
|
22.157
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.184
|
4.659
|
11.055
|
10.843
|
9.832
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.183
|
5.043
|
8.848
|
13.269
|
10.617
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
59.292
|
68.567
|
70.096
|
33.794
|
58.982
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
2
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
35
|
132
|
4
|
98
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
-33
|
-132
|
-4
|
-98
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59.296
|
68.533
|
69.964
|
33.790
|
58.884
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.910
|
16.779
|
17.080
|
8.825
|
14.261
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.051
|
-3.051
|
-3.051
|
-2.003
|
-1.731
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.859
|
13.728
|
14.029
|
6.823
|
12.530
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.437
|
54.805
|
55.935
|
26.968
|
46.353
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.437
|
54.805
|
55.935
|
26.968
|
46.353
|