I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59.296
|
67.059
|
69.964
|
33.790
|
58.884
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.037
|
61.506
|
105.424
|
52.726
|
92.244
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.080
|
52.453
|
67.882
|
67.966
|
68.263
|
- Các khoản dự phòng
|
15.255
|
16.311
|
32.289
|
-8.612
|
16.208
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.155
|
6.446
|
11.078
|
-2.228
|
10.432
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.328
|
-18.362
|
-16.881
|
-15.243
|
-12.491
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.184
|
4.659
|
11.055
|
10.843
|
9.832
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110.333
|
128.565
|
175.388
|
86.516
|
151.128
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68.289
|
97.971
|
21.150
|
83.587
|
29.031
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
983
|
-3.325
|
-949
|
-3.837
|
3.087
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-130.197
|
-127.922
|
-17.377
|
56.969
|
-54.441
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-180
|
-4.784
|
-3.389
|
704
|
1.873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.402
|
-2.892
|
-11.596
|
-11.017
|
-9.685
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.357
|
-14.910
|
-16.869
|
-18.048
|
-8.598
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-742
|
-3.282
|
-7.562
|
-691
|
-2.331
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.728
|
69.421
|
138.796
|
194.184
|
110.064
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50
|
-567.659
|
-2.034
|
-7.821
|
-87
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-536.123
|
-125.965
|
-593.714
|
-281.385
|
-289.545
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
152.370
|
536.123
|
147.065
|
593.714
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.456
|
10.056
|
26.974
|
7.043
|
23.508
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-507.718
|
-531.198
|
-32.651
|
-135.098
|
327.589
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
397.163
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.040
|
-17.495
|
-44.343
|
-68.945
|
-76.999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-72
|
-63
|
-93.329
|
-222
|
-34
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.112
|
379.604
|
-137.671
|
-69.167
|
-77.033
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-522.102
|
-82.173
|
-31.527
|
-10.081
|
360.620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
754.469
|
232.398
|
150.246
|
118.710
|
108.635
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
21
|
-9
|
-9
|
647
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
232.398
|
150.246
|
118.710
|
108.621
|
469.902
|