Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59.296 67.059 69.964 33.790 58.884
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.037 61.506 105.424 52.726 92.244
- Khấu hao TSCĐ 50.080 52.453 67.882 67.966 68.263
- Các khoản dự phòng 15.255 16.311 32.289 -8.612 16.208
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.155 6.446 11.078 -2.228 10.432
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.328 -18.362 -16.881 -15.243 -12.491
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.184 4.659 11.055 10.843 9.832
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 110.333 128.565 175.388 86.516 151.128
- Tăng, giảm các khoản phải thu 68.289 97.971 21.150 83.587 29.031
- Tăng, giảm hàng tồn kho 983 -3.325 -949 -3.837 3.087
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -130.197 -127.922 -17.377 56.969 -54.441
- Tăng giảm chi phí trả trước -180 -4.784 -3.389 704 1.873
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.402 -2.892 -11.596 -11.017 -9.685
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.357 -14.910 -16.869 -18.048 -8.598
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -742 -3.282 -7.562 -691 -2.331
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29.728 69.421 138.796 194.184 110.064
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 -567.659 -2.034 -7.821 -87
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -536.123 -125.965 -593.714 -281.385 -289.545
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 152.370 536.123 147.065 593.714
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.456 10.056 26.974 7.043 23.508
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -507.718 -531.198 -32.651 -135.098 327.589
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 397.163 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44.040 -17.495 -44.343 -68.945 -76.999
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -72 -63 -93.329 -222 -34
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -44.112 379.604 -137.671 -69.167 -77.033
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -522.102 -82.173 -31.527 -10.081 360.620
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 754.469 232.398 150.246 118.710 108.635
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 31 21 -9 -9 647
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 232.398 150.246 118.710 108.621 469.902