1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.438.717
|
2.043.025
|
2.097.837
|
2.550.625
|
2.752.790
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.438.717
|
2.043.025
|
2.097.837
|
2.550.625
|
2.752.790
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.000.336
|
1.716.546
|
1.619.141
|
2.034.848
|
2.251.545
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
438.381
|
326.479
|
478.696
|
515.777
|
501.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88.346
|
89.902
|
97.413
|
91.426
|
94.505
|
7. Chi phí tài chính
|
82.218
|
81.474
|
88.769
|
161.584
|
137.780
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75.892
|
69.944
|
77.843
|
88.299
|
107.335
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.293
|
6.828
|
6.375
|
5.305
|
7.909
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.145
|
3.184
|
2.816
|
4.161
|
3.225
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
147.857
|
56.960
|
90.558
|
90.102
|
163.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
299.800
|
281.592
|
400.341
|
356.660
|
299.243
|
12. Thu nhập khác
|
188.860
|
27.151
|
56.570
|
65.056
|
33.674
|
13. Chi phí khác
|
126.835
|
8.076
|
1.247
|
22.725
|
-24.398
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
62.025
|
19.075
|
55.323
|
42.330
|
58.072
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
361.825
|
300.666
|
455.664
|
398.990
|
357.315
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80.191
|
68.741
|
85.478
|
79.079
|
52.640
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.233
|
-8.233
|
-5.435
|
-1.127
|
36.941
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
85.423
|
60.508
|
80.042
|
77.952
|
89.581
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
276.402
|
240.158
|
375.621
|
321.038
|
267.734
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
69.626
|
58.288
|
78.454
|
71.850
|
37.569
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
206.776
|
181.870
|
297.167
|
249.189
|
230.165
|