Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.438.717 2.043.025 2.097.837 2.550.625 2.752.790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.438.717 2.043.025 2.097.837 2.550.625 2.752.790
4. Giá vốn hàng bán 2.000.336 1.716.546 1.619.141 2.034.848 2.251.545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 438.381 326.479 478.696 515.777 501.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 88.346 89.902 97.413 91.426 94.505
7. Chi phí tài chính 82.218 81.474 88.769 161.584 137.780
-Trong đó: Chi phí lãi vay 75.892 69.944 77.843 88.299 107.335
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8.293 6.828 6.375 5.305 7.909
9. Chi phí bán hàng 5.145 3.184 2.816 4.161 3.225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 147.857 56.960 90.558 90.102 163.411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 299.800 281.592 400.341 356.660 299.243
12. Thu nhập khác 188.860 27.151 56.570 65.056 33.674
13. Chi phí khác 126.835 8.076 1.247 22.725 -24.398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 62.025 19.075 55.323 42.330 58.072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 361.825 300.666 455.664 398.990 357.315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80.191 68.741 85.478 79.079 52.640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.233 -8.233 -5.435 -1.127 36.941
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 85.423 60.508 80.042 77.952 89.581
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 276.402 240.158 375.621 321.038 267.734
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 69.626 58.288 78.454 71.850 37.569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 206.776 181.870 297.167 249.189 230.165