I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
427.005
|
300.666
|
488.654
|
402.201
|
370.287
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
463.700
|
205.072
|
441.435
|
290.396
|
323.625
|
- Khấu hao TSCĐ
|
309.535
|
296.129
|
303.888
|
319.331
|
434.931
|
- Các khoản dự phòng
|
-23.450
|
51.210
|
38.728
|
30.405
|
-26.290
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.393
|
-2.979
|
10.614
|
34.522
|
-28.626
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
100.138
|
-75.162
|
-135.386
|
-187.608
|
-134.607
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
76.086
|
-69.944
|
217.710
|
87.801
|
95.861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
5.817
|
5.881
|
5.946
|
-17.644
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
890.705
|
505.738
|
930.089
|
692.598
|
693.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
602.885
|
-80.390
|
78.577
|
161.590
|
272.563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.209
|
14.208
|
-17.579
|
-25.296
|
-16.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-133.895
|
-153.386
|
-19.485
|
172.118
|
147.677
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-61.565
|
-102.330
|
-187.211
|
-14.226
|
-218.196
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-79.468
|
-62.348
|
-86.574
|
-80.360
|
-103.113
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-120.719
|
-94.082
|
-54.655
|
-80.302
|
-116.805
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.656
|
|
4
|
0
|
-5.096
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
46.785
|
-12.463
|
-9.516
|
-20.216
|
-39.438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.124.863
|
14.947
|
633.650
|
805.905
|
614.576
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116.800
|
-46.185
|
-1.100.600
|
-1.958.817
|
-1.121.105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
105.021
|
14.198
|
21.427
|
3.153
|
36.060
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.783.163
|
-1.385.518
|
-750.535
|
-1.482.892
|
-852.564
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2.475.814
|
921.098
|
491.287
|
1.446.568
|
845.719
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.803
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101.466
|
56.577
|
88.990
|
61.429
|
95.720
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-606.768
|
-439.831
|
-1.249.431
|
-1.930.559
|
-996.170
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
119.773
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-95
|
|
|
0
|
-172
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-299.745
|
144.454
|
937.810
|
1.588.675
|
800.696
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.143
|
-256.556
|
-405.815
|
-438.927
|
-499.069
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-93.392
|
-77
|
-115
|
-110.316
|
-161.808
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-404.375
|
-112.180
|
531.880
|
1.039.433
|
259.421
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
113.720
|
-537.063
|
-83.902
|
-85.221
|
-122.172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.803.901
|
1.793.750
|
1.257.265
|
1.174.573
|
1.094.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4.136
|
579
|
1.209
|
4.648
|
-2.615
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.921.757
|
1.257.265
|
1.174.573
|
1.094.000
|
969.213
|