1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.114
|
2.289
|
2.042
|
10.790
|
2.412
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.114
|
2.289
|
2.042
|
10.790
|
2.412
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.472
|
1.472
|
1.472
|
10.600
|
1.472
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
642
|
818
|
570
|
189
|
940
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
77
|
5
|
0
|
0
|
31
|
7. Chi phí tài chính
|
6.235
|
6.236
|
4.844
|
7.944
|
6.230
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.218
|
6.288
|
4.613
|
7.981
|
6.231
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
37
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.781
|
1.513
|
1.323
|
1.834
|
914
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.297
|
-6.927
|
-5.597
|
-9.626
|
-6.173
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
24
|
|
13. Chi phí khác
|
1.624
|
170
|
173
|
1.030
|
538
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.624
|
-170
|
-173
|
-1.006
|
-538
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.921
|
-7.097
|
-5.770
|
-10.632
|
-6.711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.928
|
-7.104
|
-5.777
|
-10.639
|
-6.718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
0
|
0
|
-376
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.927
|
-7.104
|
-5.777
|
-10.263
|
-6.717
|