Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251.387 395.236 614.588 591.774 742.270
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.355 132.003 128.548 83.278 40.148
1. Tiền 6.981 118.053 90.913 40.641 26.760
2. Các khoản tương đương tiền 16.374 13.951 37.635 42.637 13.388
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.705 16.705 12.705 17.705 15.334
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.705 16.705 12.705 17.705 15.334
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127.549 159.220 370.143 322.170 421.653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.809 158.959 272.686 336.239 432.089
2. Trả trước cho người bán 961 9.180 106.405 13.003 16.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.489 2.790 2.755 2.429 2.215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.709 -11.709 -11.703 -29.501 -29.501
IV. Tổng hàng tồn kho 79.443 84.309 98.461 146.477 231.180
1. Hàng tồn kho 80.346 85.213 99.365 152.422 237.124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -904 -904 -904 -5.945 -5.945
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.335 2.998 4.731 22.143 33.955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.464 1.463 1.430 1.212 1.086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 235 0 1.822 19.930 31.492
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.637 1.535 1.480 1.002 1.378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 450.066 438.564 424.602 413.050 402.218
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 311.034 302.645 291.399 281.488 273.741
1. Tài sản cố định hữu hình 310.008 301.668 290.469 280.607 272.908
- Nguyên giá 1.284.279 1.284.279 1.280.117 1.274.983 1.275.209
- Giá trị hao mòn lũy kế -974.271 -982.611 -989.647 -994.377 -1.002.301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.026 978 930 881 833
- Nguyên giá 75.690 75.690 75.690 75.690 75.690
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.665 -74.713 -74.761 -74.809 -74.857
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.877 18.877 18.877 18.877 18.877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.877 18.877 18.877 18.877 18.877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.590 3.376 3.376 3.376 2.590
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.590 3.376 3.376 3.376 2.590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117.565 113.665 110.950 109.308 107.009
1. Chi phí trả trước dài hạn 117.565 113.665 110.950 109.308 107.009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 701.453 833.799 1.039.190 1.004.823 1.144.488
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.131.366 1.277.381 1.462.391 1.434.909 1.574.021
I. Nợ ngắn hạn 1.091.098 1.255.589 1.446.906 1.420.671 1.559.925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 573.390 613.779 630.259 615.765 627.665
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 89.133 89.206 106.492 250.199 273.411
4. Người mua trả tiền trước 3.392 3.455 4.071 3.413 3.382
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 2.400 0 0 0
6. Phải trả người lao động 4.458 3.942 4.008 31 9.630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 371.770 490.201 292.184 139.141 224.467
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28.825 32.609 24.237 11.962 6.886
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.049 19.916 385.575 400.079 414.404
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81 81 81 81 81
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.268 21.792 15.484 14.238 14.095
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.104 1.104 1.104 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 163 163 163 163 163
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 20.524 14.217 14.074 13.932
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -429.913 -443.581 -423.200 -430.085 -429.533
I. Vốn chủ sở hữu -429.863 -443.531 -423.150 -430.035 -429.483
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 594.898 594.898 594.898 594.898 594.898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.598 2.598 2.598 2.598 2.598
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.027.359 -1.041.027 -1.020.646 -1.027.531 -1.026.978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.005.313 -1.005.313 -1.005.313 -1.005.313 -1.029.402
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.045 -35.714 -15.332 -22.217 2.424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50 -50 -50 -50 -50
1. Nguồn kinh phí -50 -50 -50 -50 -50
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 701.453 833.799 1.039.190 1.004.823 1.144.488