I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-22.045
|
-13.668
|
20.381
|
-6.885
|
2.424
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.903
|
22.300
|
17.285
|
48.239
|
14.979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.390
|
8.389
|
8.289
|
8.029
|
7.972
|
- Các khoản dự phòng
|
18
|
-36
|
29
|
22.840
|
-1.970
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-77
|
18
|
-4.938
|
3.262
|
-5.481
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-473
|
-560
|
-664
|
-715
|
-394
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.046
|
14.489
|
14.569
|
14.822
|
14.852
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-142
|
8.631
|
37.666
|
41.354
|
17.403
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.223
|
-26.491
|
-213.798
|
11.067
|
-84.441
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.098
|
-4.866
|
-14.152
|
-53.058
|
-87.598
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.344
|
125.944
|
200.753
|
-11.532
|
128.445
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.325
|
4.900
|
2.749
|
1.860
|
2.424
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16
|
-331
|
-42.757
|
-14.822
|
-14.852
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-44
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.853
|
107.787
|
-29.539
|
-25.130
|
-38.619
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-377
|
-3.725
|
-226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3.334
|
2.273
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.950
|
-786
|
-4.000
|
-5.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
8.000
|
|
3.157
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
169
|
346
|
1.211
|
636
|
1.486
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.781
|
-440
|
8.168
|
-5.817
|
4.418
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.590
|
4.389
|
23.459
|
5.035
|
27.657
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3.000
|
-6.979
|
-20.633
|
-15.757
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-12
|
-14
|
-16
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.586
|
1.378
|
16.466
|
-15.615
|
11.893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.047
|
108.725
|
-4.905
|
-46.561
|
-22.308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.340
|
23.355
|
132.003
|
128.548
|
59.600
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
62
|
-76
|
1.450
|
1.291
|
2.855
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.355
|
132.003
|
128.548
|
83.278
|
40.148
|