Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 868.485 689.802 646.711
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -463.946 -118.308 -73.070
3. Tiền chi trả cho người lao động -32.728 -23.329 -29.167
4. Tiền chi trả lãi vay -125.816 -117.161 -96.381
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.490 -338 -430
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 123.031 40.106 37.105
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -104.901 -207.264 -80.075
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 256.636 263.508 404.691
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.300.500 -23.151 -665.426
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.050 80.780
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -20.540 -25.710
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 740 15.953
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -120.599 -28.840 -37.660
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98.666 15.099 7.100
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.025 391 1.059
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.315.357 24.480 -704.683
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 32.181 46.878 135.702
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -6.625
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.467.570 167.236 698.497
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -564.896 -494.358 -536.737
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.958 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 931.898 -286.869 297.462
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -126.823 1.119 -2.530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 141.581 13.054 11.960
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.703 -2.213 -900
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.054 11.960 8.530