I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
868.485
|
689.802
|
646.711
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-463.946
|
-118.308
|
-73.070
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32.728
|
-23.329
|
-29.167
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-125.816
|
-117.161
|
-96.381
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.490
|
-338
|
-430
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
123.031
|
40.106
|
37.105
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-104.901
|
-207.264
|
-80.075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256.636
|
263.508
|
404.691
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.300.500
|
-23.151
|
-665.426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.050
|
80.780
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20.540
|
-25.710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
740
|
15.953
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-120.599
|
-28.840
|
-37.660
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
98.666
|
15.099
|
7.100
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.025
|
391
|
1.059
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.315.357
|
24.480
|
-704.683
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
32.181
|
46.878
|
135.702
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-6.625
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.467.570
|
167.236
|
698.497
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-564.896
|
-494.358
|
-536.737
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.958
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
931.898
|
-286.869
|
297.462
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-126.823
|
1.119
|
-2.530
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
141.581
|
13.054
|
11.960
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.703
|
-2.213
|
-900
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.054
|
11.960
|
8.530
|