I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
137
|
-49.880
|
-74.844
|
-24.097
|
-10.278
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-29.757
|
50.411
|
-5.219
|
-58.607
|
19.786
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.890
|
6.779
|
6.607
|
6.612
|
6.667
|
- Các khoản dự phòng
|
-37.743
|
43.591
|
-11.821
|
-65.225
|
11.995
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
454
|
|
-109
|
0
|
1.104
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-599
|
-483
|
-201
|
-172
|
-152
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.241
|
524
|
305
|
180
|
172
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-29.620
|
531
|
-80.062
|
-82.704
|
9.508
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48.911
|
986
|
59.272
|
12.376
|
-11.631
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.665
|
-77
|
143.208
|
42.201
|
-48.895
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42.042
|
7.058
|
-89.298
|
-647
|
35.286
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
785
|
-18.947
|
-18.683
|
2.631
|
26.601
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-997
|
-768
|
-129
|
-214
|
-156
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-353
|
-1.362
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.103
|
-12.579
|
14.308
|
-26.357
|
10.712
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18
|
-33
|
3
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
588
|
558
|
191
|
182
|
154
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
571
|
524
|
194
|
182
|
154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.941
|
60
|
308
|
2.500
|
6.100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.367
|
-21.948
|
-7.762
|
-2.500
|
-3.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.426
|
-21.888
|
-7.454
|
0
|
2.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43.247
|
-33.943
|
7.048
|
-26.175
|
13.466
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.546
|
79.794
|
45.851
|
52.900
|
26.725
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
0
|
0
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.794
|
45.851
|
52.900
|
26.725
|
40.194
|