Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140.006 122.595 159.995 35.583 94.088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 140.006 122.595 159.995 35.583 94.088
4. Giá vốn hàng bán 128.526 164.456 228.176 54.981 94.204
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.479 -41.860 -68.182 -19.398 -115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 600 483 117 173 155
7. Chi phí tài chính 1.695 524 325 180 1.283
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.241 524 305 180 172
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.017 7.738 7.168 7.263 7.723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 368 -49.639 -75.558 -26.668 -8.967
12. Thu nhập khác 345 3.129 630 2.769 688
13. Chi phí khác 576 3.370 176 199 1.999
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -231 -241 454 2.570 -1.311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 137 -49.880 -75.104 -24.097 -10.278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 137 -49.880 -75.104 -24.097 -10.278
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 137 -49.880 -75.104 -24.097 -10.278