Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 455.052 943.522 876.215 1.590.377 1.045.294
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -342.348 -808.766 -965.070 -1.204.268 -1.995.167
3. Tiền chi trả cho người lao động -751 -1.821 -1.176 -1.389 -1.541
4. Tiền chi trả lãi vay -3.597 -5.457 -9.063 -6.071 -13.941
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.503 -12.000 -7.391 -3.500 -6.143
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26.647 46.936 410.712 487.866 -393.760
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -178.378 -40.059 -372.006 -985.083 846.077
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45.877 122.355 -67.781 -122.066 -519.181
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -789 -3.403 0 -9.272 -6.292
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 721 0 0 3.355 -3.355
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -85.254 0 0 0 -2.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 192.000 0 0 80.212 -80.212
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -190.889 0 0 -92.498 -84.873
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 21.290
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.771 243 873 2.425 -1.450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82.440 -3.160 873 -15.778 -156.891
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 280 0 0 0 281.719
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 177.600 308.375 420.108 465.682 1.036.386
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79.319 -269.919 -366.924 -363.467 -460.693
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -16.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 98.561 38.455 53.184 102.216 841.412
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29.756 157.651 -13.723 -35.629 165.341
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77.043 30.498 188.471 169.781 134.152
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 424 322 33 0 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47.711 188.471 174.781 134.152 350.119