I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.057
|
-7.715
|
3.943
|
-39.368
|
-2.735
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.350
|
7.576
|
-3.914
|
39.052
|
279
|
- Khấu hao TSCĐ
|
321
|
321
|
310
|
281
|
278
|
- Các khoản dự phòng
|
7.112
|
7.379
|
-4.493
|
38.746
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
87
|
-4
|
65
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-155
|
-140
|
175
|
25
|
-65
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
71
|
17
|
8
|
4
|
1
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.407
|
-138
|
29
|
-316
|
-2.457
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25.554
|
-3.096
|
35.580
|
28.532
|
-18.695
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50.039
|
0
|
-28.038
|
-27.270
|
21.320
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
747
|
-32.600
|
31.746
|
-82
|
1.784
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-31
|
38
|
-33
|
22
|
-19
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34.155
|
36.360
|
-36.385
|
-4
|
-1
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-40
|
0
|
-260
|
-1.035
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.452
|
524
|
2.898
|
622
|
898
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
100
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.560
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102
|
187
|
134
|
100
|
81
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.662
|
187
|
234
|
59
|
81
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1.500
|
-1.500
|
1.500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.740
|
-1.975
|
-1.600
|
-2.500
|
-817
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.740
|
-475
|
-3.100
|
-1.000
|
-817
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-626
|
236
|
33
|
-320
|
162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.852
|
10.226
|
10.462
|
10.495
|
10.175
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
-65
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.226
|
10.462
|
10.495
|
10.175
|
10.272
|