Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.057 -7.715 3.943 -39.368 -2.735
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.350 7.576 -3.914 39.052 279
- Khấu hao TSCĐ 321 321 310 281 278
- Các khoản dự phòng 7.112 7.379 -4.493 38.746
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 87 -4 65
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -155 -140 175 25 -65
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 71 17 8 4 1
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28.407 -138 29 -316 -2.457
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.554 -3.096 35.580 28.532 -18.695
- Tăng, giảm hàng tồn kho 50.039 0 -28.038 -27.270 21.320
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 747 -32.600 31.746 -82 1.784
- Tăng giảm chi phí trả trước -31 38 -33 22 -19
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34.155 36.360 -36.385 -4 -1
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -40 0 -260 -1.035
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.452 524 2.898 622 898
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -41
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4.560 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 102 187 134 100 81
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.662 187 234 59 81
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 1.500 -1.500 1.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.740 -1.975 -1.600 -2.500 -817
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.740 -475 -3.100 -1.000 -817
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -626 236 33 -320 162
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.852 10.226 10.462 10.495 10.175
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 -65
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.226 10.462 10.495 10.175 10.272