I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.634
|
53.007
|
51.732
|
73.604
|
74.812
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.098
|
-12.262
|
-10.379
|
-12.848
|
-18.118
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.269
|
-5.249
|
-3.164
|
-5.208
|
-5.470
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24.674
|
-19.926
|
-7.505
|
-3.328
|
-3.770
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
603
|
0
|
748
|
297
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.852
|
-9.002
|
-6.237
|
-15.736
|
-18.505
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.741
|
7.170
|
24.446
|
37.231
|
29.245
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.893
|
-71
|
-866
|
-9.952
|
-204
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
23.588
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
-4.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
300
|
4.200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
174
|
42
|
14
|
23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.843
|
103
|
22.764
|
-9.938
|
-181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
27.598
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.008
|
18.600
|
2.370
|
0
|
26.994
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.539
|
-33.670
|
-47.659
|
-27.069
|
-56.270
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.067
|
-10.570
|
-45.289
|
-27.069
|
-29.276
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.965
|
-3.297
|
1.922
|
225
|
-212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50
|
4.015
|
718
|
2.640
|
2.865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.015
|
718
|
2.640
|
2.865
|
2.653
|