Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115.599 113.724 120.412 120.240 110.910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115.599 113.724 120.412 120.240 110.910
4. Giá vốn hàng bán 52.722 55.252 48.332 48.913 47.485
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 62.877 58.472 72.080 71.327 63.426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.671 14.996 12.495 17.576 24.958
7. Chi phí tài chính 7.180 3.703 1.545 1.101 1.522
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.129 3.044 1.393 1.047 1.466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.481 5.650 6.100 5.755 5.753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.887 64.115 76.930 82.048 81.109
12. Thu nhập khác 5.746 4 0 85 466
13. Chi phí khác 4.437 1.335 968 1.200 96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.308 -1.332 -968 -1.115 370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.195 62.783 75.962 80.933 81.480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.600 3.689 5.593 6.770 7.907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.600 3.689 5.593 6.770 7.907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 50.596 59.094 70.369 74.163 73.572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 50.596 59.094 70.369 74.163 73.572