Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 46.682 62.783 75.962 80.548 81.165
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.178 26.233 10.991 4.531 -2.518
- Khấu hao TSCĐ 31.528 31.647 21.941 21.160 20.941
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.242 -9.117 -12.495 -17.576 -24.958
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.892 3.703 1.545 947 1.500
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76.860 89.016 86.953 85.078 78.647
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.748 13.266 19.300 -192 4.193
- Tăng, giảm hàng tồn kho -633 496 30 -58 -40
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.101 2.461 3.057 1.720 -37.025
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.465 -5.803 3.481 1.788 2.598
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.293 -3.957 -1.545 -947 -1.500
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.024 -5.354 -2.277 -6.129 -6.791
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 5.810
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -12.502 -7.045 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64.092 90.126 96.496 74.215 45.892
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22 -243 -243 0 -252
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -81.430 -104.652 -88.330 -105.200 -132.224
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33.373 43.264 63.040 31.091 99.018
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.408 0 7.541 0 24.958
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.670 -61.631 -17.992 -74.109 -8.500
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 2.904 14.321 18.022 22.492
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21.132 -23.509 -24.242 -18.602 -21.961
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -72.943 -800 -37.167
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21.132 -20.605 -82.864 -1.380 -36.636
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -710 7.889 -4.359 -1.274 757
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.859 1.149 9.005 9.005 3.232
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.149 9.038 4.645 3.342 3.989