Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19.939 20.036 17.828 23.361 19.420
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.323 -636 -111 -447 -767
- Khấu hao TSCĐ 5.142 5.384 5.208 5.208 5.241
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.833 -6.515 -5.691 -5.920 -6.245
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 368 495 372 265 237
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.616 19.400 17.717 22.914 18.653
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.783 -2.876 3.853 -1.567 3.748
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 9 -274 225 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.125 -252 -34.652 3.004 -4.493
- Tăng giảm chi phí trả trước 763 626 531 678 647
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -368 -495 -372 -265 -237
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.001 -336 -1.891 436 -1.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 5.810 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -152 152 0 0 -377
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.517 16.228 -15.088 31.235 16.941
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -240 240 -252 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26.000 -30.048 -19.410 -56.767 -12.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.150 710 88.870 288 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 13.348 -13.348 24.958 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.850 -16.230 56.353 -31.773 -12.700
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.209 5.416 4.571 5.296 3.798
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.646 -5.762 -5.413 -6.140 -5.301
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -219 219 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -36.231 -935 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.564 -566 -36.854 -1.779 -1.503
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -769 -568 4.411 -2.317 2.739
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.232 2.463 1.895 6.306 3.964
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.463 1.895 6.306 3.989 6.703