I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.939
|
20.036
|
17.828
|
23.361
|
19.420
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.323
|
-636
|
-111
|
-447
|
-767
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.142
|
5.384
|
5.208
|
5.208
|
5.241
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.833
|
-6.515
|
-5.691
|
-5.920
|
-6.245
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
368
|
495
|
372
|
265
|
237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.616
|
19.400
|
17.717
|
22.914
|
18.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.783
|
-2.876
|
3.853
|
-1.567
|
3.748
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
9
|
-274
|
225
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.125
|
-252
|
-34.652
|
3.004
|
-4.493
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
763
|
626
|
531
|
678
|
647
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-368
|
-495
|
-372
|
-265
|
-237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.001
|
-336
|
-1.891
|
436
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
5.810
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-152
|
152
|
0
|
0
|
-377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.517
|
16.228
|
-15.088
|
31.235
|
16.941
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-240
|
240
|
-252
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.000
|
-30.048
|
-19.410
|
-56.767
|
-12.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.150
|
710
|
88.870
|
288
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
13.348
|
-13.348
|
24.958
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.850
|
-16.230
|
56.353
|
-31.773
|
-12.700
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.209
|
5.416
|
4.571
|
5.296
|
3.798
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.646
|
-5.762
|
-5.413
|
-6.140
|
-5.301
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-219
|
219
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-36.231
|
-935
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.564
|
-566
|
-36.854
|
-1.779
|
-1.503
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-769
|
-568
|
4.411
|
-2.317
|
2.739
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.232
|
2.463
|
1.895
|
6.306
|
3.964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.463
|
1.895
|
6.306
|
3.989
|
6.703
|