1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.919
|
40.377
|
40.444
|
41.283
|
42.077
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.919
|
40.377
|
40.444
|
41.283
|
42.077
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.101
|
10.084
|
7.445
|
6.331
|
6.410
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.817
|
30.293
|
32.999
|
34.952
|
35.667
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
720
|
859
|
1.057
|
1.775
|
3.314
|
7. Chi phí tài chính
|
1.582
|
201
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.582
|
201
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.414
|
2.788
|
2.889
|
3.158
|
2.803
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
142
|
28.162
|
31.167
|
33.570
|
36.177
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
142
|
77
|
0
|
44
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-77
|
0
|
-44
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.556
|
28.085
|
31.167
|
33.525
|
36.177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.344
|
1.086
|
1.814
|
1.963
|
3.993
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-103
|
-13
|
3
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
984
|
1.802
|
1.966
|
3.993
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.212
|
27.102
|
29.366
|
31.559
|
32.185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.212
|
27.102
|
29.366
|
31.559
|
32.185
|