DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,02 | 16,36 | 16,54 | 16,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67,12 | 72,61 | 76,45 | 76,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,22 | 0,21 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,38 | 40,44 | 41,28 | 42,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,15 | 0,17 | 2,07 | 1,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,03 | 81,59 | 84,67 | 84,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,06 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,29 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,50 | 94,22 | 94,14 | 88,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,42 | 139,61 | 43,98 | 28,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,20 | 8,67 | 18,66 | 16,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,72 | 392,20 | 535,50 | 664,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,43 | 37,72 | 54,67 | 70,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,55 | 7,57 | 10,28 | 11,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,55 | 7,57 | 10,28 | 11,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,77 | 0,69 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |