DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,75 | 16,02 | 16,36 | 16,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 63,16 | 67,12 | 72,61 | 76,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,23 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,04 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,92 | 40,38 | 40,44 | 41,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,72 | 1,15 | 0,17 | 2,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,70 | 75,03 | 81,59 | 84,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,49 | 70,06 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,38 | 99,29 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,94 | 96,50 | 94,22 | 94,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,72 | 35,42 | 139,61 | 43,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,98 | 57,20 | 8,67 | 18,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,76 | 236,72 | 392,20 | 535,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,96 | 20,43 | 37,72 | 54,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 4,55 | 7,57 | 10,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 4,55 | 7,57 | 10,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,85 | 0,77 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,04 | 0,03 | 0,03 |