TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.069
|
65.609
|
67.195
|
23.473
|
22.429
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.309
|
3.247
|
1.440
|
6.474
|
8.772
|
1. Tiền
|
4.309
|
3.247
|
1.440
|
6.474
|
8.772
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.701
|
39.616
|
50.198
|
10.425
|
6.979
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.207
|
34.530
|
44.372
|
4.856
|
1.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.603
|
2.402
|
2.993
|
2.957
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.087
|
2.882
|
3.030
|
2.813
|
5.945
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-195
|
-197
|
-197
|
-201
|
-201
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.059
|
22.511
|
15.501
|
6.575
|
6.588
|
1. Hàng tồn kho
|
9.601
|
24.054
|
17.043
|
8.308
|
8.322
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.543
|
-1.543
|
-1.543
|
-1.734
|
-1.734
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
235
|
57
|
0
|
90
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
235
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
57
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
65.299
|
66.911
|
69.143
|
70.330
|
70.555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48.795
|
61.878
|
62.898
|
62.362
|
63.009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.338
|
56.421
|
57.440
|
56.905
|
57.552
|
- Nguyên giá
|
64.117
|
77.925
|
79.748
|
80.069
|
81.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.779
|
-21.503
|
-22.308
|
-23.164
|
-24.026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
- Nguyên giá
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.522
|
1.048
|
1.135
|
2.353
|
2.462
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.522
|
1.048
|
1.135
|
2.353
|
2.462
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.982
|
3.984
|
5.110
|
5.615
|
5.085
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.982
|
3.984
|
5.110
|
5.615
|
5.085
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.368
|
132.520
|
136.339
|
93.803
|
92.985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.684
|
89.551
|
95.380
|
46.733
|
42.844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.470
|
85.769
|
89.197
|
42.746
|
38.858
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.102
|
29.201
|
37.669
|
21.593
|
30.552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.844
|
49.207
|
41.820
|
5.815
|
1.232
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.146
|
324
|
576
|
3.756
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
491
|
801
|
197
|
756
|
998
|
6. Phải trả người lao động
|
1.978
|
3.295
|
5.758
|
6.623
|
2.578
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
886
|
254
|
511
|
767
|
1.063
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.880
|
2.197
|
2.239
|
3.076
|
2.415
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
143
|
491
|
428
|
360
|
20
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.214
|
3.781
|
6.183
|
3.987
|
3.987
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.214
|
3.781
|
6.183
|
3.987
|
3.987
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48.684
|
42.969
|
40.959
|
47.070
|
50.140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
48.684
|
42.969
|
40.959
|
47.070
|
50.140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.126
|
4.357
|
4.357
|
4.357
|
4.357
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.263
|
6.317
|
4.307
|
10.418
|
13.488
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.792
|
790
|
6.488
|
3.856
|
10.412
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.471
|
5.527
|
-2.181
|
6.562
|
3.076
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.368
|
132.520
|
136.339
|
93.803
|
92.985
|