Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.689 59.762 56.541 46.113 22.560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.689 59.762 56.541 46.113 22.560
4. Giá vốn hàng bán 14.991 52.618 52.991 33.000 15.627
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.698 7.144 3.550 13.113 6.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103 2 2 1 3
7. Chi phí tài chính 580 556 929 776 640
-Trong đó: Chi phí lãi vay 580 556 929 776 640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 721 2.681 2.502 2.773 1.130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.585 2.743 2.801 2.467 1.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.916 1.166 -2.680 7.098 3.751
12. Thu nhập khác 52 0 225 200
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 52 0 225 200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.967 1.166 -2.455 7.298 3.751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 497 117 -274 736 375
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 497 117 -274 736 375
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.471 1.049 -2.181 6.562 3.376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.471 1.049 -2.181 6.562 3.376