1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.689
|
59.762
|
56.541
|
46.113
|
22.560
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.689
|
59.762
|
56.541
|
46.113
|
22.560
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.991
|
52.618
|
52.991
|
33.000
|
15.627
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.698
|
7.144
|
3.550
|
13.113
|
6.933
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
2
|
2
|
1
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
580
|
556
|
929
|
776
|
640
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
580
|
556
|
929
|
776
|
640
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
721
|
2.681
|
2.502
|
2.773
|
1.130
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.585
|
2.743
|
2.801
|
2.467
|
1.415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.916
|
1.166
|
-2.680
|
7.098
|
3.751
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
0
|
225
|
200
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
52
|
0
|
225
|
200
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.967
|
1.166
|
-2.455
|
7.298
|
3.751
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497
|
117
|
-274
|
736
|
375
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
497
|
117
|
-274
|
736
|
375
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.471
|
1.049
|
-2.181
|
6.562
|
3.376
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.471
|
1.049
|
-2.181
|
6.562
|
3.376
|