1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.137.599
|
1.526.820
|
1.281.997
|
3.383.849
|
2.837.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.180
|
1.851
|
840
|
9.072
|
6.661
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.135.419
|
1.524.969
|
1.281.158
|
3.374.777
|
2.830.857
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.547.757
|
1.099.579
|
966.525
|
2.697.194
|
2.259.684
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
587.662
|
425.390
|
314.633
|
677.583
|
571.173
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.355
|
1.904
|
3.325
|
4.011
|
4.684
|
7. Chi phí tài chính
|
31.451
|
31.249
|
24.175
|
29.347
|
20.131
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.522
|
30.061
|
23.275
|
25.959
|
19.821
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
335.815
|
227.907
|
161.883
|
400.370
|
326.723
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.245
|
52.581
|
29.488
|
44.692
|
21.274
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
191.506
|
115.557
|
102.412
|
207.185
|
207.729
|
12. Thu nhập khác
|
789
|
769
|
172
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
162
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
789
|
768
|
9
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
192.295
|
116.325
|
102.422
|
207.185
|
207.729
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.808
|
5.948
|
5.535
|
12.664
|
13.067
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.808
|
5.948
|
5.535
|
12.664
|
13.067
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
182.486
|
110.378
|
96.887
|
194.521
|
194.662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
182.486
|
110.378
|
96.887
|
194.521
|
194.662
|