Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 192,295 116,325 102,422 207,185 207,729
2. Điều chỉnh cho các khoản 54,190 45,407 37,680 56,641 32,727
- Khấu hao TSCĐ 25,091 20,693 22,800 29,819 23,648
- Các khoản dự phòng 0 -2,201 -4,977 -455 -7,633
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,191 -2,745 -873 3,526 -2,745
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,613 -400 -2,545 -2,207 -365
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 28,522 30,061 23,275 25,959 19,821
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 246,485 161,732 140,102 263,826 240,456
- Tăng, giảm các khoản phải thu -686,950 41,190 444,844 -510,287 -428,173
- Tăng, giảm hàng tồn kho -148,059 86,641 -428,219 184,285 -161,096
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 228,231 -364,060 -123,137 76,577 508,908
- Tăng giảm chi phí trả trước 508 -820 141 -1,271 -381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -30,610 -28,732 -29,126 -22,822 -18,510
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50,860 -4,198 -16,265 -828 -12,664
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 3 5 6,971 180
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -149 -1,563 4,908 -780 -2,835
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -441,404 -109,807 -6,748 -4,328 125,884
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,642 -43,177 -51,435 -25,338 -51,369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 54
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,355 1,904 2,545 9,586 4,684
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,287 -41,273 -48,836 -15,752 -46,685
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -6,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,108,567 935,569 950,949 1,203,477 1,217,411
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -412,550 -941,411 -738,316 -1,301,151 -830,353
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -57,369 -58,869
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 696,017 -63,210 147,764 -97,674 387,058
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 246,326 -214,289 92,181 -117,753 466,257
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 795,984 1,042,310 828,021 920,200 802,447
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,042,310 828,021 920,200 802,447 1,268,704