1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136.808
|
28.289
|
10.233
|
2.034
|
555
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
736
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
136.072
|
28.289
|
10.233
|
2.034
|
555
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.576
|
26.336
|
8.863
|
1.568
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.497
|
1.952
|
1.371
|
466
|
555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.359
|
2.346
|
670
|
261
|
1.445
|
7. Chi phí tài chính
|
3.572
|
3.297
|
38.365
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.180
|
3.410
|
3.005
|
2.549
|
718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.103
|
-2.409
|
-39.329
|
-1.822
|
1.282
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
3.060
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
5
|
0
|
110
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
25
|
3.060
|
-110
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.129
|
651
|
-39.439
|
-1.822
|
1.282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
178
|
0
|
63
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
178
|
0
|
63
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
950
|
651
|
-39.502
|
-1.822
|
1.282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
950
|
651
|
-39.502
|
-1.822
|
1.282
|