Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 773.235 584.795 779.924 620.722 629.402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.743 3.977 3.688 6.604 8.246
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 766.492 580.818 776.236 614.118 621.155
4. Giá vốn hàng bán 702.816 522.236 695.041 544.836 565.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.676 58.582 81.195 69.282 55.484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.929 1.452 5.502 31.872 27.273
7. Chi phí tài chính 31.982 30.458 37.985 26.711 42.503
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.544 29.428 34.355 25.168 36.448
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.597 7.028 10.097 11.669 7.055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.697 20.252 21.258 25.773 23.826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.330 2.296 17.357 37.000 9.373
12. Thu nhập khác 4.484 1.484 1.218 1.143 3.080
13. Chi phí khác 539 658 2.024 3.012 20.838
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.945 826 -806 -1.869 -17.758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.275 3.123 16.551 35.131 -8.386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.068 2.535 4.352 4.853 6.421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19 0 450
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.068 2.535 4.371 4.853 6.871
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.207 587 12.180 30.277 -15.257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.852 235 3.067 -599 956
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 355 352 9.113 30.877 -16.213