Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.275 3.123 15.624 35.131 -8.386
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.531 64.225 26.180 8.618 36.398
- Khấu hao TSCĐ 17.942 34.797 -5.633 12.349 21.509
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3.318 5.072
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.955 -4.144 -32.217 -26.631
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 26.544 29.428 35.957 25.168 36.448
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47.806 67.348 41.804 43.749 28.012
- Tăng, giảm các khoản phải thu 80.145 -51.487 28.994 -18.802 51.041
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8.073 54.151 -25.055 23.971 -49.389
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -56.845 -56.383 6.537 -50.395 65.045
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.373 3.375 2.160 3.441 -38.862
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -26.544 -29.428 -37.082 -24.043 -31.727
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.246 -808 -1.682 -6.884 -757
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -46.446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.870 -13.233 15.676 -28.964 -23.083
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.701 -781 -43.718 -34.109
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.254 11.218 58.814 -90.825
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19.950 -27.496 11.147 -68.203
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.147 -52.147 67.962
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.000 20.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 110.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 666 -666 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.995 15.754 -6.570 -15.175
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 709.542 487.451 711.500 670.263 761.026
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -697.151 -488.356 -733.816 -617.068 -691.760
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -9.799 -19.582 2.280 -11.193 -34.198
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.593 -20.487 -20.036 42.002 35.069
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19.468 -33.720 11.395 6.468 -3.190
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.292 50.760 17.040 28.435 34.903
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50.760 17.040 28.435 34.903 31.713