Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.950 54.043 58.573 50.154 41.305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.465 20.135 36.883 27.393 26.099
1. Tiền 13.465 20.135 36.883 27.393 26.099
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.499 19.323 14.140 10.940 10.908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.966 16.249 11.676 7.701 7.791
2. Trả trước cho người bán 10.021 3.405 2.846 3.610 3.607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.477 5.599 5.579 5.798 5.640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.966 -5.931 -5.961 -6.169 -6.131
IV. Tổng hàng tồn kho 8.159 12.974 6.778 11.235 3.997
1. Hàng tồn kho 8.159 14.696 6.778 13.024 3.997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.722 0 -1.790 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.827 1.611 773 586 300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 976 624 773 586 300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.851 987 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 878.208 863.901 862.449 873.265 863.150
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 810.388 803.484 795.353 811.041 795.161
1. Tài sản cố định hữu hình 810.202 803.317 795.204 810.906 795.046
- Nguyên giá 1.376.245 1.377.573 1.383.781 1.431.967 1.424.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -566.042 -574.256 -588.577 -621.061 -628.970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 185 166 149 135 115
- Nguyên giá 105.397 104.768 105.240 108.904 108.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.212 -104.601 -105.091 -108.769 -108.114
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48.222 45.922 46.129 47.736 47.120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48.222 45.922 46.129 47.736 47.120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.831 9.772 9.816 10.158 10.095
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.831 9.772 9.816 10.158 10.095
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.767 4.723 11.150 4.330 10.773
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.769 4.723 4.907 4.330 3.879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 4.998 0 6.244 0 6.894
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 928.157 917.944 921.022 923.419 904.455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 284.903 289.940 313.753 313.700 316.988
I. Nợ ngắn hạn 216.053 193.564 230.903 227.965 231.784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88.617 70.745 107.718 93.680 95.802
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.723 3.121 2.987 3.372 4.133
4. Người mua trả tiền trước 736 925 2.249 847 828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.788 5.911 2.929 5.950 3.195
6. Phải trả người lao động 5.114 4.789 4.798 5.047 5.059
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.323 17.029 21.708 27.411 32.445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 988 920 465 1.209 1.035
11. Phải trả ngắn hạn khác 92.765 90.124 88.049 90.449 89.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68.850 96.376 82.850 85.735 85.204
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.850 96.376 82.850 85.735 85.204
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 643.254 628.004 607.269 609.719 587.467
I. Vốn chủ sở hữu 643.254 628.004 607.269 609.719 587.467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 703.688 703.688 703.688 703.688 703.688
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.363 81.363 81.363 81.363 81.363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 322.975 318.479 321.543 342.875 339.301
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.206 11.206 11.206 11.206 11.206
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -475.978 -486.732 -510.530 -529.412 -548.090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -414.689 -475.157 -475.157 -475.157 -475.157
- LNST chưa phân phối kỳ này -61.289 -11.575 -35.373 -54.255 -72.933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 928.157 917.944 921.022 923.419 904.455