Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -25.584 -11.575 -23.798 -18.882 -18.678
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.118 16.781 19.300 18.117 16.602
- Khấu hao TSCĐ 13.343 11.782 11.867 12.138 11.908
- Các khoản dự phòng -93 4 -4
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.240 1.568 19 -826
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 126 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -124 -6 6
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.625 4.999 5.866 5.959 5.519
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.466 5.207 -4.499 -765 -2.076
- Tăng, giảm các khoản phải thu 50.387 -1.654 9.583 -550 -182
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.207 106 12 2.214 283
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -53.904 -6.048 4.114 -5.568 -1.990
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.138 370 -312 949 710
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.113 -1.700 -1.908 -1.888 -1.312
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15.027 -3.720 6.990 -5.609 -4.567
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.286 -510 -11.320 11.245 -619
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 6 -6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.286 -510 -11.314 11.239 -619
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47.991 55.342 48.997 14.045 32.862
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.846 -44.263 -27.392 -30.029 -27.900
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.145 11.079 21.604 -15.984 4.962
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.168 6.849 17.280 -10.354 -223
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.348 13.465 20.135 36.883 27.393
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -715 -179 -533 864 -1.071
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.465 20.135 36.883 27.393 26.099