I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-25.584
|
-11.575
|
-23.798
|
-18.882
|
-18.678
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.118
|
16.781
|
19.300
|
18.117
|
16.602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.343
|
11.782
|
11.867
|
12.138
|
11.908
|
- Các khoản dự phòng
|
-93
|
|
4
|
-4
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.240
|
|
1.568
|
19
|
-826
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
126
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-124
|
|
-6
|
6
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.625
|
4.999
|
5.866
|
5.959
|
5.519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.466
|
5.207
|
-4.499
|
-765
|
-2.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
50.387
|
-1.654
|
9.583
|
-550
|
-182
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.207
|
106
|
12
|
2.214
|
283
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53.904
|
-6.048
|
4.114
|
-5.568
|
-1.990
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.138
|
370
|
-312
|
949
|
710
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.113
|
-1.700
|
-1.908
|
-1.888
|
-1.312
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.027
|
-3.720
|
6.990
|
-5.609
|
-4.567
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.286
|
-510
|
-11.320
|
11.245
|
-619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
6
|
-6
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.286
|
-510
|
-11.314
|
11.239
|
-619
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.991
|
55.342
|
48.997
|
14.045
|
32.862
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.846
|
-44.263
|
-27.392
|
-30.029
|
-27.900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.145
|
11.079
|
21.604
|
-15.984
|
4.962
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.168
|
6.849
|
17.280
|
-10.354
|
-223
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.348
|
13.465
|
20.135
|
36.883
|
27.393
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-715
|
-179
|
-533
|
864
|
-1.071
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.465
|
20.135
|
36.883
|
27.393
|
26.099
|