TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
591.634
|
677.464
|
661.258
|
648.934
|
559.148
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
240.331
|
352.375
|
265.829
|
190.370
|
169.706
|
1. Tiền
|
101.136
|
119.439
|
97.199
|
99.571
|
85.451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
139.195
|
232.936
|
168.630
|
90.799
|
84.255
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
128.622
|
114.018
|
117.683
|
103.261
|
106.416
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
128.622
|
114.018
|
117.683
|
103.261
|
106.416
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.423
|
29.865
|
17.580
|
35.625
|
29.560
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.494
|
15.709
|
9.647
|
14.366
|
19.174
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.039
|
6.647
|
6.641
|
13.967
|
3.599
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.201
|
12.837
|
4.258
|
9.958
|
9.546
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.311
|
-5.328
|
-2.966
|
-2.665
|
-2.759
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143.048
|
120.104
|
192.173
|
237.658
|
172.268
|
1. Hàng tồn kho
|
144.701
|
120.280
|
192.173
|
258.563
|
172.268
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.652
|
-176
|
0
|
-20.905
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.210
|
61.103
|
67.993
|
82.019
|
81.198
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
200
|
412
|
953
|
927
|
1.204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.791
|
57.717
|
64.301
|
73.483
|
78.323
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.219
|
2.974
|
2.739
|
7.610
|
1.671
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.256.515
|
2.194.200
|
2.138.609
|
2.130.002
|
2.175.976
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.443
|
3.445
|
3.376
|
3.509
|
220
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.443
|
3.445
|
3.376
|
3.509
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
220
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.377.469
|
1.624.101
|
1.778.567
|
1.869.955
|
1.919.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.375.998
|
1.622.874
|
1.776.719
|
1.868.438
|
1.918.703
|
- Nguyên giá
|
1.902.320
|
2.207.686
|
2.434.568
|
2.646.967
|
2.822.357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-526.321
|
-584.812
|
-657.849
|
-778.528
|
-903.654
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.471
|
1.228
|
1.848
|
1.516
|
1.172
|
- Nguyên giá
|
2.927
|
2.942
|
3.804
|
3.902
|
4.028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.456
|
-1.714
|
-1.956
|
-2.386
|
-2.856
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
774.499
|
478.524
|
273.265
|
156.823
|
167.156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
774.499
|
478.524
|
273.265
|
156.823
|
167.156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67.920
|
61.831
|
61.243
|
61.176
|
58.248
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.797
|
22.540
|
21.987
|
21.284
|
18.345
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45.905
|
41.340
|
41.306
|
41.306
|
41.306
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-782
|
-2.050
|
-2.050
|
-1.414
|
-1.404
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.183
|
26.299
|
22.158
|
38.540
|
30.478
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.467
|
20.544
|
13.154
|
30.488
|
23.392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.716
|
5.755
|
9.003
|
8.052
|
7.086
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.848.149
|
2.871.664
|
2.799.867
|
2.778.936
|
2.735.125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
981.882
|
911.552
|
724.252
|
550.558
|
407.476
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.847
|
275.836
|
380.459
|
289.591
|
222.130
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.085
|
38.599
|
59.063
|
51.029
|
43.687
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.255
|
30.419
|
42.353
|
13.775
|
23.578
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.653
|
36.819
|
22.313
|
11.863
|
11.563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.411
|
12.443
|
1.425
|
48.922
|
39.507
|
6. Phải trả người lao động
|
77.075
|
69.460
|
90.257
|
64.242
|
59.760
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.672
|
4.518
|
4.728
|
10.094
|
11.106
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
93.315
|
54.333
|
136.601
|
52.635
|
5.565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.380
|
29.245
|
23.719
|
37.030
|
27.364
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
742.035
|
635.716
|
343.793
|
260.966
|
185.347
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.920
|
0
|
0
|
0
|
1.372
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
710.169
|
624.769
|
332.846
|
250.019
|
173.028
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.866.267
|
1.960.112
|
2.075.615
|
2.228.378
|
2.327.648
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.866.267
|
1.960.112
|
2.075.615
|
2.228.378
|
2.327.648
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
94.386
|
100.343
|
79.821
|
109.727
|
146.224
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
149.264
|
200.907
|
246.114
|
246.114
|
246.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
100.498
|
119.960
|
139.240
|
202.188
|
265.004
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.942
|
4.056
|
18.701
|
41.616
|
85.385
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68.556
|
115.904
|
120.539
|
160.573
|
179.619
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
593.530
|
610.313
|
681.850
|
741.760
|
741.717
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.848.149
|
2.871.664
|
2.799.867
|
2.778.936
|
2.735.125
|