Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.570 36.160 27.187 18.868 9.737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.570 36.160 27.187 18.868 9.737
4. Giá vốn hàng bán 31.607 32.811 23.964 16.964 11.511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.037 3.349 3.223 1.904 -1.774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 0 0
7. Chi phí tài chính 6.393 5.161 4.848 6.442 4.370
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.393 5.161 4.677 6.299 4.308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.787 1.064 1.203 1.544 973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.215 -2.874 -2.827 -6.082 -7.117
12. Thu nhập khác 648 26 236 100 213
13. Chi phí khác 785 0 0 162 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -137 26 236 -62 213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.352 -2.848 -2.590 -6.144 -6.904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.352 -2.848 -2.590 -6.144 -6.904
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.352 -2.848 -2.590 -6.144 -6.904