Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.755 70.850 59.320 100.160 149.631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.907 11.355 1.207 10.357 4.844
1. Tiền 33.907 11.355 1.207 10.357 4.844
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2.152 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 2.152 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.132 11.064 12.265 27.521 30.485
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.960 9.202 11.420 25.786 28.865
2. Trả trước cho người bán 731 1.933 816 811 1.245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 917 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 77 389 93 70 1.141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -636 -459 -63 -63 -766
IV. Tổng hàng tồn kho 25.014 45.018 44.728 61.310 110.226
1. Hàng tồn kho 25.014 45.018 44.728 61.310 110.226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 702 1.260 1.119 971 4.076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 68 71
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99 0 0 0 3.175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 603 1.260 1.119 903 829
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.589 31.499 27.667 25.281 31.779
I. Các khoản phải thu dài hạn 14 17 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14 17 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.146 17.261 13.829 11.793 19.154
1. Tài sản cố định hữu hình 20.940 16.251 13.015 11.178 18.688
- Nguyên giá 22.921 22.965 24.355 27.494 38.802
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.981 -6.714 -11.340 -16.316 -20.114
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.206 1.010 814 615 466
- Nguyên giá 1.943 1.943 1.943 1.943 1.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -737 -933 -1.129 -1.328 -1.477
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 940 751 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.862 12.420 11.920 11.508 11.508
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.862 12.420 11.920 11.508 11.508
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.567 1.801 977 1.229 1.117
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.567 1.801 975 1.135 1.022
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 2 95 95
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96.344 102.349 86.986 125.441 181.410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.264 56.341 37.890 76.600 130.428
I. Nợ ngắn hạn 42.704 44.444 29.490 71.000 127.088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.744 12.850 7.480 25.301 45.968
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.949 17.950 12.286 18.857 40.318
4. Người mua trả tiền trước 1.732 4.197 2.628 14.832 18.317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 2.846 1.873 1.388 2.063
6. Phải trả người lao động 1.931 3.663 3.969 6.586 9.357
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 771 929 819 1.376 3.862
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.195 2.010 274 2.262 7.202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67 -1 161 398 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.561 11.897 8.400 5.600 3.341
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.561 11.897 8.400 5.600 3.341
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44.080 46.007 49.096 48.841 50.981
I. Vốn chủ sở hữu 44.080 46.007 49.096 48.841 50.981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.457 17.457 17.457 17.457 17.457
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 500 500 500 500 500
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.003 2.597 3.895 6.222 7.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 468 623 729 1.003 1.069
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.651 4.830 6.515 3.658 4.045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96.344 102.349 86.986 125.441 181.410