Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 120.823 155.096 148.102 149.256 189.261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.652 725 4.059 4.844 2.237
1. Tiền 1.652 725 4.059 4.844 2.237
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.970 28.181 17.638 30.114 46.805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.148 23.525 16.245 28.142 44.561
2. Trả trước cho người bán 1.806 2.964 1.181 1.245 1.644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 79 1.754 275 1.141 1.366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63 -63 -63 -415 -766
IV. Tổng hàng tồn kho 97.197 120.501 120.970 110.226 135.950
1. Hàng tồn kho 97.197 120.501 120.970 110.226 135.950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.005 5.689 5.434 4.072 4.269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43 131 78 71 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.724 4.392 3.924 3.171 2.891
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.238 1.166 1.433 829 1.326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.408 32.794 30.941 31.965 31.125
I. Các khoản phải thu dài hạn 95 95 95 95 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 95 95 95 95 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.461 19.189 18.258 19.341 18.503
1. Tài sản cố định hữu hình 9.896 18.674 17.792 18.875 18.067
- Nguyên giá 27.539 37.799 37.799 38.802 38.802
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.643 -19.126 -20.007 -19.927 -20.736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 565 515 466 466 437
- Nguyên giá 1.943 1.943 1.943 1.943 1.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.378 -1.427 -1.477 -1.477 -1.506
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 910 687 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.508 11.508 11.508 11.508 11.508
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.508 11.508 11.508 11.508 11.508
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.434 1.315 1.081 1.022 1.077
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.434 1.315 1.081 1.022 1.077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145.231 187.890 179.043 181.222 220.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 98.605 138.463 128.058 129.378 171.342
I. Nợ ngắn hạn 93.005 130.253 119.677 126.037 168.001
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.901 37.306 44.337 45.968 43.598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.885 36.536 25.871 39.557 62.330
4. Người mua trả tiền trước 17.011 22.930 20.911 19.513 28.208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.910 1.736 2.391 2.350 2.333
6. Phải trả người lao động 5.070 6.593 6.640 8.781 7.108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.058 15.108 11.190 3.862 14.152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.845 9.645 8.337 6.006 10.073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 325 398 0 0 199
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.600 8.211 8.381 3.341 3.341
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.600 8.211 8.381 3.341 3.341
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46.626 49.426 50.985 51.844 49.045
I. Vốn chủ sở hữu 46.626 49.426 50.985 51.844 49.045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.457 17.457 17.457 17.457 17.457
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 500 500 500 500 500
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.552 7.910 7.910 7.910 8.433
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.069 1.069 1.069 1.069 1.174
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.048 2.490 4.049 4.907 1.481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145.231 187.890 179.043 181.222 220.386