TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120.823
|
155.096
|
148.102
|
149.256
|
189.261
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.652
|
725
|
4.059
|
4.844
|
2.237
|
1. Tiền
|
1.652
|
725
|
4.059
|
4.844
|
2.237
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.970
|
28.181
|
17.638
|
30.114
|
46.805
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.148
|
23.525
|
16.245
|
28.142
|
44.561
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.806
|
2.964
|
1.181
|
1.245
|
1.644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
79
|
1.754
|
275
|
1.141
|
1.366
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63
|
-63
|
-63
|
-415
|
-766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.197
|
120.501
|
120.970
|
110.226
|
135.950
|
1. Hàng tồn kho
|
97.197
|
120.501
|
120.970
|
110.226
|
135.950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.005
|
5.689
|
5.434
|
4.072
|
4.269
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43
|
131
|
78
|
71
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.724
|
4.392
|
3.924
|
3.171
|
2.891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.238
|
1.166
|
1.433
|
829
|
1.326
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24.408
|
32.794
|
30.941
|
31.965
|
31.125
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95
|
95
|
95
|
95
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
95
|
95
|
95
|
95
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.461
|
19.189
|
18.258
|
19.341
|
18.503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.896
|
18.674
|
17.792
|
18.875
|
18.067
|
- Nguyên giá
|
27.539
|
37.799
|
37.799
|
38.802
|
38.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.643
|
-19.126
|
-20.007
|
-19.927
|
-20.736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
565
|
515
|
466
|
466
|
437
|
- Nguyên giá
|
1.943
|
1.943
|
1.943
|
1.943
|
1.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.378
|
-1.427
|
-1.477
|
-1.477
|
-1.506
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
910
|
687
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
11.508
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.434
|
1.315
|
1.081
|
1.022
|
1.077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.434
|
1.315
|
1.081
|
1.022
|
1.077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
145.231
|
187.890
|
179.043
|
181.222
|
220.386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98.605
|
138.463
|
128.058
|
129.378
|
171.342
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.005
|
130.253
|
119.677
|
126.037
|
168.001
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.901
|
37.306
|
44.337
|
45.968
|
43.598
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.885
|
36.536
|
25.871
|
39.557
|
62.330
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.011
|
22.930
|
20.911
|
19.513
|
28.208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.910
|
1.736
|
2.391
|
2.350
|
2.333
|
6. Phải trả người lao động
|
5.070
|
6.593
|
6.640
|
8.781
|
7.108
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.058
|
15.108
|
11.190
|
3.862
|
14.152
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.845
|
9.645
|
8.337
|
6.006
|
10.073
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
325
|
398
|
0
|
0
|
199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.600
|
8.211
|
8.381
|
3.341
|
3.341
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.600
|
8.211
|
8.381
|
3.341
|
3.341
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46.626
|
49.426
|
50.985
|
51.844
|
49.045
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46.626
|
49.426
|
50.985
|
51.844
|
49.045
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.457
|
17.457
|
17.457
|
17.457
|
17.457
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.552
|
7.910
|
7.910
|
7.910
|
8.433
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.069
|
1.069
|
1.069
|
1.069
|
1.174
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.048
|
2.490
|
4.049
|
4.907
|
1.481
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
145.231
|
187.890
|
179.043
|
181.222
|
220.386
|