Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 199.393 210.289 215.920 197.824 152.624
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -157.941 -175.718 -159.249 -136.570 -108.008
3. Tiền chi trả cho người lao động -29.648 -28.267 -25.865 -54.296 -25.529
4. Tiền chi trả lãi vay -3.657 3.657
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.568 3.568 -7.329 -6.469 -3.549
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.098 529 5.016 -2.444 1.360
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.080 -7.538 -6.350 -14.117 -6.447
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.253 -794 25.801 -16.072 10.451
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.098 -334
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 289 -15 15 500
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.500 -16.500 -40.000 -6.500 -53.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.000 16.500 54.500 11.500 40.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.179 1.059 -137 3.809 1.532
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -32 -54 14.378 8.976 -11.468
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40.972 -35.589
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40.972 0 -35.589
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.221 -41.820 40.178 -7.096 -36.606
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61.843 64.064 22.245 62.404 55.316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -19 9 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.064 22.245 62.404 55.316 18.710