Unit: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,866,053 4,010,758 3,662,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,866,053 4,010,758 3,662,210
4. Giá vốn hàng bán 5,834,880 3,929,161 3,569,411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31,174 81,597 92,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,283 4,431 946
7. Chi phí tài chính 2,761 16,118 16,731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,256 15,677 16,489
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,303 14,269 12,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,336 15,770 24,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,056 39,872 39,969
12. Thu nhập khác 707 187 193
13. Chi phí khác 3 424 148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 704 -237 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18,760 39,635 40,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,678 1,971 7,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -934 49 49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,744 2,020 7,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,016 37,614 32,344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 204 407
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,016 37,411 31,937