Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 414.237 482.508 851.499 1.000.420 1.162.521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66.099 36.054 57.882 51.311 163.006
1. Tiền 66.099 36.054 57.882 51.311 148.006
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180.000 201.000 480.000 860.000 899.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180.000 201.000 480.000 860.000 899.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126.536 235.683 312.314 85.280 96.199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.452 61.347 90.308 64.931 61.055
2. Trả trước cho người bán 4.273 1.601 4.013 5.443 259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56.000 165.000 210.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.080 10.920 12.308 19.222 39.201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.270 -3.185 -4.316 -4.316 -4.316
IV. Tổng hàng tồn kho 3 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 3 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41.599 9.771 1.303 3.829 4.316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.368 5.462 1.303 3.829 4.316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39.231 4.309 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 659.036 611.794 564.036 555.151 540.479
I. Các khoản phải thu dài hạn 21 21 21 21 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21 21 21 21 23
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 495.795 452.000 411.903 391.499 356.134
1. Tài sản cố định hữu hình 492.612 450.018 411.179 390.913 355.857
- Nguyên giá 853.468 854.098 861.266 877.545 878.519
- Giá trị hao mòn lũy kế -360.856 -404.080 -450.087 -486.632 -522.662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.183 1.982 724 586 277
- Nguyên giá 21.741 21.795 21.795 22.138 22.138
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.558 -19.813 -21.070 -21.551 -21.861
III. Bất động sản đầu tư 94.372 92.570 85.396 78.677 77.455
- Nguyên giá 150.718 156.025 156.025 156.025 161.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.346 -63.455 -70.629 -77.348 -84.231
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.270 580 1.804 20.768 43.074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.270 580 1.804 20.768 43.074
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 67.579 66.622 64.912 64.185 63.792
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.599 64.642 62.949 62.223 61.830
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.980 1.980 1.963 1.963 1.963
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.073.273 1.094.302 1.415.534 1.555.571 1.702.999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.027 78.569 166.212 121.915 364.214
I. Nợ ngắn hạn 64.586 74.013 164.413 117.581 358.404
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.902 4.992 7.525 3.551 12.134
4. Người mua trả tiền trước 525 541 6.861 2.835 1.298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.121 4.218 20.681 14.276 26.480
6. Phải trả người lao động 13.913 4.138 26.642 5.310 14.486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.036 293 1.551 1.086 1.511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51 227 209 129 6
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.491 31.270 47.978 33.016 220.714
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.547 28.334 52.967 57.377 81.775
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.441 4.556 1.798 4.335 5.809
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.441 4.556 1.798 4.335 5.809
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.004.246 1.015.733 1.249.323 1.433.656 1.338.786
I. Vốn chủ sở hữu 1.004.246 1.015.733 1.249.323 1.433.656 1.338.786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575.557 579.357 579.357 1.010.692 1.015.692
2. Thặng dư vốn cổ phần 35.139 43.499 43.499 0 8.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.638 8.638 8.638 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 384.912 384.239 617.829 422.964 315.094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69.829 106.074 88.801 46.942 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 315.083 278.164 529.027 376.022 315.094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.073.273 1.094.302 1.415.534 1.555.571 1.702.999